[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

cadrer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Nội động từ

[sửa]

cadrer nội động từ /kad.ʁe/

  1. Hợp, xứng, khớp.
    Réponse qui ne cadre pas avec la question — lời đáp không hợp với câu hỏi
    Faire cadrer — làm cho hợp, làm cho khớp

Ngoại động từ

[sửa]

cadrer ngoại động từ /kad.ʁe/

  1. Giữ chặt, không cho nhúc nhích.
  2. (Nhiếp ảnh, điện ảnh) Gióng khung.

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]