[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

cửa mình

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kɨ̰ə˧˩˧ mï̤ŋ˨˩kɨə˧˩˨ mïn˧˧kɨə˨˩˦ mɨn˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kɨə˧˩ mïŋ˧˧kɨ̰ʔə˧˩ mïŋ˧˧

Danh từ

[sửa]

cửa mình

  1. Phần ngoài của bộ phận sinh dục nữ.

Tham khảo

[sửa]