[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

bouter

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

bouter ngoại động từ /bu.te/

  1. (Từ cũ, nghĩa cũ) Đẩy lui.
    Bouter l’ennemi — đẩy lui quân địch

Tham khảo

[sửa]