bourgeois
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Gloucestershire, Anh (nam giới) | [ˈbʊəʒ.wɑː] |
Bắc California, Hoa Kỳ (nữ giới) | [buɹʒ.ˈwɑː] |
Từ đồng âm
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Từ tiếng Pháp bourgeois.
Danh từ
[sửa]bourgeois (không đếm được)
Từ dẫn xuất
[sửa]Tính từ
[sửa]bourgeois (so sánh hơn more bourgeois, so sánh nhất most bourgeois)
- (Nhân khẩu học) (thuộc) Giai cấp trung gian.
- (thuộc) Duy vật.
- (Lịch sử) Trưởng giả.
- (Chính trị) (thuộc) Giai cấp tư sản.
- (In ấn) Cỡ 8.
Đồng nghĩa
[sửa]- duy vật
Từ dẫn xuất
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "bourgeois", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Đức
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Từ tiếng Pháp bourgeois.
Tính từ
[sửa]bourgeois (cấp so sánh bourgeoiser, cao cấp am bourgeoisesten)
- (Nhân khẩu học) (thuộc) Giai cấp trung gian.
- (Chính trị) (thuộc) Giai cấp tư sản.
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /buʁ.ʒwa/
Paris, Pháp (nam giới) | [buʁ.ʒwa] |
Từ nguyên
[sửa]Từ tiếng Anh Norman burgeis (“người dân thành thị”), từ tiếng Pháp cổ borjois, từ (“thị xã”), từ tiếng Giéc-manh nguyên thủy *burgz (“pháo đài”), từ *bʰrgʰ- (“đồi công sự”). Lối từ ngôn ngữ tiền Đức đến tiếng Pháp cổ không rõ. Có lẽ qua tiếng Frank burg hoặc tiếng Latinh burgus, hoặc có thể cả hai.
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | bourgeois /buʁ.ʒwa/ |
bourgeois /buʁ.ʒwa/ |
Giống cái | bourgeoise /buʁ.ʒwaz/ |
bourgeoises /buʁ.ʒwaz/ |
bourgeois /buʁ.ʒwa/
- Tư sản.
- Classe bourgeoise — giai cấp tư sản
- Bình dị.
- Maison bourgeoise — ngôi nhà bình dị
- (Nghĩa xấu) Tầm thường, phàm tục.
- Goûts bourgeois — thị hiếu tầm thường
- (Nghĩa xấu) Trưởng giả.
- Les préjugés bourgeois — những thành kiến trưởng giả
Từ dẫn xuất
[sửa]Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | bourgeoise /buʁ.ʒwaz/ |
bourgeoises /buʁ.ʒwaz/ |
Số nhiều | bourgeoise /buʁ.ʒwaz/ |
bourgeoises /buʁ.ʒwaz/ |
bourgeois /buʁ.ʒwa/
Đồng nghĩa
[sửa]Trái nghĩa
[sửa]- Manant
- Noble
- Artiste
- Ouvrier, paysan, prolétaire
- populaire
- anarchiste, bohème, hippie, marginal, révolutionnaire
Từ dẫn xuất
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "bourgeois", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)