[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

boh

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Bih

[sửa]

Danh từ

[sửa]

boh

  1. trái cây.
  2. trứng.

Loại từ

[sửa]

boh

  1. loại từ cho hoa quả

Tham khảo

[sửa]
  • Tam Thi Minh Nguyen, A grammar of Bih (2013)

Tiếng Bố Y

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

boh

  1. cha, bố.

Tiếng Chăm Tây

[sửa]

Danh từ

[sửa]

boh

  1. hoa quả.

Tiếng Chu Ru

[sửa]

Danh từ

[sửa]

boh

  1. hoa quả.

Động từ

[sửa]

boh

  1. giặt.

Tiếng Rơ Ngao

[sửa]

Danh từ

[sửa]

boh

  1. muối.

Tiếng Xtiêng

[sửa]

Danh từ

[sửa]

boh

  1. muối.

Tham khảo

[sửa]
  • Tâm P T. So sánh cụm danh từ trong tiếng Stiêng và tiếng Việt. Sci. Tech. Dev. J. - Soc. Sci. Hum.; 4(1):287-292.