boh
Giao diện
Tiếng Bih
[sửa]Danh từ
[sửa]boh
Loại từ
[sửa]boh
- loại từ cho hoa quả
Tham khảo
[sửa]- Tam Thi Minh Nguyen, A grammar of Bih (2013)
Tiếng Bố Y
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]boh
Tiếng Chăm Tây
[sửa]Danh từ
[sửa]boh
Tiếng Chu Ru
[sửa]Danh từ
[sửa]boh
Động từ
[sửa]boh
- giặt.
Tiếng Rơ Ngao
[sửa]Danh từ
[sửa]boh
- muối.
Tiếng Xtiêng
[sửa]Danh từ
[sửa]boh
- muối.
Tham khảo
[sửa]- Tâm P T. So sánh cụm danh từ trong tiếng Stiêng và tiếng Việt. Sci. Tech. Dev. J. - Soc. Sci. Hum.; 4(1):287-292.
Thể loại:
- Mục từ tiếng Bih
- Danh từ
- Danh từ tiếng Bih
- tiếng Bih entries with incorrect language header
- Loại từ tiếng Bih
- Mục từ tiếng Bố Y
- Mục từ tiếng Bố Y có cách phát âm IPA
- Danh từ tiếng Bố Y
- tiếng Bố Y entries with incorrect language header
- Mục từ tiếng Chăm Tây
- Danh từ tiếng Chăm Tây
- tiếng Chăm Tây entries with incorrect language header
- Mục từ tiếng Chu Ru
- Danh từ tiếng Chu Ru
- tiếng Chu Ru entries with incorrect language header
- Động từ
- Động từ tiếng Chu Ru
- Mục từ tiếng Rơ Ngao
- Danh từ tiếng Rơ Ngao
- tiếng Rơ Ngao terms in nonstandard scripts
- tiếng Rơ Ngao entries with incorrect language header
- Mục từ tiếng Xtiêng
- Danh từ tiếng Xtiêng
- tiếng Xtiêng terms in nonstandard scripts
- tiếng Xtiêng entries with incorrect language header