beset
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /bɪ.ˈsɛt/
Ngoại động từ
[sửa]beset (bất qui tắc) ngoại động từ beset /bɪ.ˈsɛt/
- Bao vây, vây quanh (nghĩa đen) & (nghĩa bóng).
- to be beset with foes on every side — khắp bốn bề bị kẻ thù bao vây
- to be beset with cares — lo lắng không yên; trĩu nặng những lo âu phiền muộn (tâm hồn)
- Choán, ngáng (đường đi).
- a path beset with obstacles — con đường ngổn ngang những vật chướng ngại
Tham khảo
[sửa]- "beset", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)