bensin
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | bensin | bensinen |
Số nhiều | bensiner | bensinene |
bensin gđ
- Xăng.
- Du må fylle bensin på neste bensinstasjon.
Từ dẫn xuất
[sửa]- (1) bensinkanne gđc: Thùng chứa xăng dự trữ.
- (1) bensinmåler gđ: Đồng hồ báo xăng.
- (1) bensinstasjon gđ: Trạm xăng, cây xăng.
- (1) bensintank gđ: Thùng xăng.
Tham khảo
[sửa]- "bensin", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)