bean
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈbin/
Hoa Kỳ | [ˈbin] |
Danh từ
[sửa]bean /ˈbin/
- Đậu.
- Hột (cà phê).
- (Từ lóng) Cái đầu.
- (Từ lóng) Tiền đồng.
- not to have a bean — không một xu dính túi
- not worth a bean — không đáng một trinh
Thành ngữ
[sửa]- to be full of beans: Hăng hái, sôi nổi, phấn chấn.
- every bean has its black: (Tục ngữ) Nhân vô thập toàn, người ta ai mà chẳng có khuyết điểm.
- to get beans: (Thông tục) Bị trừng phạt, bị mắng mỏ, bị đánh đập.
- to give somebody beans: (Từ lóng) Trừng phạt ai, mắng mỏ ai.
- like beans: Hết sức nhanh, mở hết tốc độ.
- a hill of beans: (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Toàn những vật mọn; toàn những chuyện lặt vặt không đáng kể.
- to know beans; to know how many beans make five: Láu, biết xoay xở.
- old bean: (Từ lóng) Bạn thân, bạn tri kỷ.
- to spill the beans: Xem Spill
Tham khảo
[sửa]- "bean", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)