[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

bateau

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /bæ.ˈtoʊ/

Danh từ

[sửa]

bateau /bæ.ˈtoʊ/ (Số nhiều: bateaux)

  1. Thuyền đáy bằng (chạy trên sông Bắc Mỹ).

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]
bateau

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
bateau
/ba.tɔ/
bateaux
/ba.tɔ/

bateau /ba.tɔ/

  1. Tàu, thuyền.
    Bateau de commerce — tàu buôn
    Bateau à voiles — tàu buồm
    Un bateau de charbon — một thuyền than
  2. (Định ngữ) Hình thuyền.
    Lit bateau — giường hình thuyền
    monter un bateau à quelqu'un; mener quelqu'un en bateau — (thân mật) đặt chuyện tếu để lừa ai
    ventre en bateau — (y học) bụng lép kẹp

Tham khảo

[sửa]