axing
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Động từ
[sửa]axing
- Dạng phân từ hiện tại và danh động từ (gerund) của ax.
- Dạng phân từ hiện tại và danh động từ (gerund) của axe.
Danh từ
[sửa]axing (số nhiều axings)
- Cuộc tấn công bằng rìu.
- 2009, William Ian Miller, Bloodtaking and Peacemaking:
- The sagas have more than their share of axings in the back, killings encompassed by treachery and trickery, narrated without accompanying moralizations.
- (vui lòng thêm bản dịch tiếng Việt cho phần này)
Từ đảo chữ
[sửa]Thể loại:
- Mục từ tiếng Anh
- Từ tiếng Anh có 2 âm tiết
- Mục từ tiếng Anh có cách phát âm IPA
- Động từ
- Mục từ biến thể tiếng Anh
- Biến thể hình thái động từ tiếng Anh
- tiếng Anh entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Danh từ
- Danh từ tiếng Anh
- Danh từ tiếng Anh đếm được
- Định nghĩa mục từ tiếng Anh có trích dẫn ngữ liệu
- Từ tiếng Anh có trích dẫn ngữ liệu cần dịch