[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

ave

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɑː.ˌveɪ/

Danh từ

[sửa]

ave /ˈɑː.ˌveɪ/

  1. Lời chào (khi gặp nhau); lời chào tạm biệt, lời chào vĩnh biệt.
  2. (Ave) (tôn giáo) kinh cầu nguyện Đức mẹ đồng trinh ((cũng) Ave Maria, Ave Mary).

Thán từ

[sửa]

ave /ˈɑː.ˌveɪ/

  1. Chào! (khi gặp); tạm biệt!, vĩnh biệt!

Tham khảo

[sửa]