auditorium
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌɔ.də.ˈtɔr.i.əm/
Danh từ
[sửa]auditorium /ˌɔ.də.ˈtɔr.i.əm/
Tham khảo
[sửa]- "auditorium", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɔ.di.tɔ.ʁjɔm/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
auditorium /ɔ.di.tɔ.ʁjɔm/ |
auditoriums /ɔ.di.tɔ.ʁjɔm/ |
auditorium gđ /ɔ.di.tɔ.ʁjɔm/
Tham khảo
[sửa]- "auditorium", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)