[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

atroce

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /at.ʁɔs/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực atroce
/at.ʁɔs/
atroces
/at.ʁɔs/
Giống cái atroce
/at.ʁɔs/
atroces
/at.ʁɔs/

atroce /at.ʁɔs/

  1. Hung ác, tàn bạo.
  2. Ghê gớm.
    Douleur atroce — đau ghê gớm
  3. (Thân mật) Quá xấu, tồi tệ.
    Un temps atroce — thời tiết quá xấu

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]