arme
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /aʁm/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
arme /aʁm/ |
armes /aʁm/ |
arme gc /aʁm/
- Vũ khí, khí giới.
- Arme défensive — khí giới tự vệ
- Arme offensive — khí giới tấn công
- Arme de destruction massive — vũ khí huỷ diệt hàng loạt
- Arme à feu — súng
- Arme blanche — dao mác
- Arme de chasse — súng săn
- Arme de combat rapproché — vũ khí cận chiến
- Arme à répétition — súng bắn liên thanh
- Arme à tir automatique — súng tự động
- Arme téléguidée — vũ khí điều khiển từ xa
- L’arme chimique, bactériologique, atomique ou nucléaire — vũ khí hoá học, vi trùng, nguyên tử hay hạt nhân
- Arme antichar — vũ khí chống chiến xa
- Arme antiaérienne — vũ khí phòng không
- Arme individuelle (fusil, pistolet) — vũ khí cá nhân (súng trường, súng ngắn)
- Arme collective (mitrailleuse, mortier, canon) — vũ khí cộng đồng (đại liên, súng cối, đại pháo)
- L’arme du crime — hung khí gây án
- Dépôt d’armes — kho vũ khí
- Braquer, pointer, diriger une arme vers qqn — chĩa vũ khí về phía ai
- Rendre (poser) les armes — hạ khí giới (đầu hàng)
- Binh chủng.
- L’arme du génie — binh chủng công binh
- L’arme de l’infanterie/de l’artillerie — binh chủng bộ binh/pháo binh
- (Số nhiều) Kiếm thuật.
- Maître d’armes — kiếm sư
- (Số nhiều) Nghề quân nhân.
- Le métier des armes, la carrière des armes — nghề quân nhân, binh nghiệp
- (Số nhiều) Chiến trận, chiến tranh.
- Suspension d’armes — đình chiến
- Fait d’armes — chiến công
- Compagnon d’armes — bạn chiến đấu, chiến hữu
- (Số nhiều) Hình huy hiệu.
- Les armes de Paris — hình huy hiệu thành phố Paris
- en venir aux armes — đi đến chiến tranh
- faire arme de tout — dùng mọi thủ đoạn
- faire ses premières armes — ra trận lần đầu+ tập tễnh vào nghề
- passer par les armes — xử bắn
- mourir les armes à la main, passer l’arme à gauche — chết khi đang chiến đấu, tử trận
- être en armes — sẵn sàng chiến đấu
- prendre les armes — cầm vũ khí đi chiến đấu
- porter les armes, être sous les armes — phục vụ trong quân đội
- régler un différend par les armes — dùng vũ lực giải quyết tranh chấp
- une arme à double tranchant — (nghĩa bóng) dao hai lưỡi
Tham khảo
[sửa]- "arme", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)