[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

arc

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]
arc

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɑːrk/

Danh từ

[sửa]

arc /ˈɑːrk/

  1. Hình cung.
  2. (Toán học) Cung.
  3. Cầu võng.
  4. (Điện học) Cung lửa; hồ quang.
    voltaic arc; electric arc — cung lửa điện

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
arc
/aʁk/
arcs
/aʁk/

arc /aʁk/

  1. Cung.
    Tir à l’arc — sự bắn cung
    Tendre l’arc — giương cung
    Tirer des flèches avec un arc — dùng cung bắn tên đi
    Arc de cerle — (toán học) cung vòng tròn
    Arc réflexe — (sinh vật học) cung phản xạ
    En arc — có hình cung
    Arc électrique — (vật lý) hồ quang
  2. (Kiến trúc) Vòm, cuốn.
  3. (Y học) Tình trạng tiền sida (Aids Related Complex).
    arc de triomphe, arc triomphal — cổng khải hoàn, khải hoàn môn
    avoir plusieurs cordes à son arc — có nhiều phương kế để thành công

Tham khảo

[sửa]