[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

aqueous

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈeɪ.kwi.əs/

Tính từ

[sửa]

aqueous /ˈeɪ.kwi.əs/

  1. (Thuộc) Nước; có nước.
    aqueous solution — (hoá học) dung dịch nước
  2. (Địa lý,địa chất) Do nước (tạo thành).
    aqueous rock — đá do nước tạo thành

Tham khảo

[sửa]