[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

appui

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Danh từ

[sửa]

appui

  1. (Quân sự) Chỗ dựa, điểm tựa.
    point of appui — điểm tựa

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]
appui

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
appui
/a.pɥi/
appuis
/a.pɥi/

appui /a.pɥi/

  1. Sự chống sự đỡ; cái chống, cái đỡ.
    L’appui du corps sur les jambes — thân người tựa trên đôi chân
    Mettre un appui à un arbre — đặt cái chống vào cây
    La tige de la pagaie prend appui sur la cuisse nue — thân của mái chèo tựa trên bắp đùi trần trụi
    Une fenêtre à hauteur d’appui — cửa sổ có độ cao vừa đủ để một người chống khuỷu tay lên
  2. Sự tựa; cái tựa.
    Point d’appui d’un levier — điểm tựa của một đòn bẩy
    Servir d’appui à — là chỗ dựa của, làm hậu thuẫn cho
  3. Sự giúp đỡ, sự ủng hộ; nơi nương tựa.
    Vivre sans appui — sống không nơi nương tựa
    Donner son appui — ủng hộ
  4. Sự yểm hộ, sự hậu thuẫn.
    Appui aérien — sự yểm hộ của không quân
    Compter sur l’appui de qqn — dựa vào sự hậu thuẫn của ai
    Appui financier — sự yểm hộ về tài chính, sự hậu thuẫn về tài chính
    À l'appui; à l'appui de — để chứng minh.
    Avec preuves à l’appui — kèm theo bằng cớ để chứng minh
    les exemples viennent à l’appui des règles — thí dụ chứng minh cho quy tắc

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]