[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

approvisionner

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /a.pʁɔ.vi.zjɔ.ne/

Ngoại động từ

[sửa]

approvisionner ngoại động từ /a.pʁɔ.vi.zjɔ.ne/

  1. Cung cấp, tiếp tế.
    Approvisionner un magasin en produits frais — cung cấp hàng tươi cho một cửa hàng
    Approvisionner son compte bancaire — đóng tiền bảo chứng cho tài khoản ở ngân hàng

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]