[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

apishly

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈeɪ.pɪʃ.li/

Phó từ

[sửa]

apishly /ˈeɪ.pɪʃ.li/

  1. Xem apish

Tham khảo

[sửa]