ancêtre
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɑ̃.sɛtʁ/
(un ancêtre)Pháp (Paris) [æ̃.n‿ɒ̃.ˈsɛtʁ̥] Canada (La Tuque) [ˈɑ̃.sae̯tʁ̥]
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
ancêtre /ɑ̃.sɛtʁ/ |
ancêtres /ɑ̃.sɛtʁ/ |
ancêtre gđ /ɑ̃.sɛtʁ/
- Ông tổ.
- Adorer en commun un ancêtre — thờ chung một ông tổ
- Ancêtre de la fusée — ông tổ của tên lửa
- Considérer Lautréamont comme un ancêtre du surréalisme — coi Lautréamont như ông tổ của chủ nghĩa siêu thực
- (Mỉa mai) Cụ già.
- (Số nhiều) Tổ tiên, ông cha.
- (Số nhiều) Tiền nhân.
Tham khảo
[sửa]- "ancêtre", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)