[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

ambre

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]
ambre

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
ambre
/ɑ̃bʁ/
ambre
/ɑ̃bʁ/

ambre /ɑ̃bʁ/

  1. (Cũng) Ambre gris long diên hương.
  2. (Cũng ambre jaune) Hổ phách.
    Un collier d’ambre — một cái vòng hổ phách
  3. Màu vàng hổ phách.
    Bras d’ambre — cánh tay màu vàng hổ phách
    fin comme l’ambre — rất khôn kheó

Tham khảo

[sửa]