[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

aliéner

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /a.lje.ne/

Ngoại động từ

[sửa]

aliéner ngoại động từ /a.lje.ne/

  1. Chuyển nhượng.
    Aliéner une terre — chuyển nhượng một khoảnh đất
  2. Bỏ, mất (một quyền lợi... ).
    Aliéner sa liberté — bỏ mất tự do
  3. (Từ cũ, nghĩa cũ) Làm lánh xa, làm mất đi.
    Cette action lui aliéna toutes les sympathies — việc đó làm anh ta mất hết cảm tình
  4. (Từ cũ, nghĩa cũ) Làm rối (trí óc, tinh thần).
  5. (Triết học) Tha hóa.

Tham khảo

[sửa]