[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

agence

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /a.ʒɑ̃s/

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít agence
/a.ʒɑ̃s/
agences
/a.ʒɑ̃s/
Số nhiều agence
/a.ʒɑ̃s/
agences
/a.ʒɑ̃s/

agence gc /a.ʒɑ̃s/

  1. Cơ quan; văn phòng, hãng.
    L’Agence internationale de l’énergie atomique — Cơ quan năng lượng nguyên tử quốc tế
    Agence de presse — hãng thông tấn, thông tấn xã
    Agence matrimoniale/immobilière/de placement/de voyages/de publicité — văn phòng môi giới hôn nhân/địa ốc/giới thiệu việc làm/du lịch/quảng cáo
  2. Chi nhánh (của ngân hàng).
    Directeur d’agence — trưởng chi nhánh (của ngân hàng)
  3. (Từ cũ, nghĩa cũ) Chức đại .
    agence d’architecte — phòng kiến trúc sư (ở công trường)

Tham khảo

[sửa]