adulation
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌæ.dʒə.ˈleɪ.ʃən/
Danh từ
[sửa]adulation /ˌæ.dʒə.ˈleɪ.ʃən/
Tham khảo
[sửa]- "adulation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /a.dy.la.sjɔ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | adulation /a.dy.la.sjɔ̃/ |
adulations /a.dy.la.sjɔ̃/ |
Số nhiều | adulation /a.dy.la.sjɔ̃/ |
adulations /a.dy.la.sjɔ̃/ |
adulation gc /a.dy.la.sjɔ̃/
Tham khảo
[sửa]- "adulation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)