adopter
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ə.ˈdɑːp.tɜː/
Danh từ
[sửa]adopter /ə.ˈdɑːp.tɜː/
Tham khảo
[sửa]- "adopter", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /a.dɔp.te/
Ngoại động từ
[sửa]adopter ngoại động từ /a.dɔp.te/
- Nhận làm con nuôi.
- C’est un enfant qu’ils ont adopté — đó chính là đứa trẻ mà họ đã nhận làm con nuôi
- Un orphelin adopté — trẻ mồ côi được nhận làm con nuôi
- Chấp nhận theo.
- Adopter une opinion — chấp nhận theo một ý kiến
- Adopter le langage et les coutumes de la Turquie — chấp nhận theo ngôn ngữ và tục lệ của Thổ Nhĩ Kỳ
- Thông qua.
- Adopter un projet de loi — thông qua một dự luật
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "adopter", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)