[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

adopter

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ə.ˈdɑːp.tɜː/

Danh từ

[sửa]

adopter /ə.ˈdɑːp.tɜː/

  1. Người nhận nuôi.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /a.dɔp.te/

Ngoại động từ

[sửa]

adopter ngoại động từ /a.dɔp.te/

  1. Nhận làm con nuôi.
    C’est un enfant qu’ils ont adopté — đó chính là đứa trẻ mà họ đã nhận làm con nuôi
    Un orphelin adopté — trẻ mồ côi được nhận làm con nuôi
  2. Chấp nhận theo.
    Adopter une opinion — chấp nhận theo một ý kiến
    Adopter le langage et les coutumes de la Turquie — chấp nhận theo ngôn ngữ và tục lệ của Thổ Nhĩ Kỳ
  3. Thông qua.
    Adopter un projet de loi — thông qua một dự luật

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]