actor
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈæk.tə/
Hoa Kỳ | [ˈæk.tə] |
Danh từ
[sửa]actor (số nhiều actors) /ˈæk.tə/
- Diễn viên (kịch, tuồng, chèo, điện ảnh...); kép, kép hát.
- film actor — tài tử đóng phim, diễn viên điện ảnh
- voice actor — diễn viên lồng tiếng
- Nam diễn viên.
- (Từ hiếm, nghĩa hiếm) Người làm (một việc gì).
- a bad actor — (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) người khó tin cậy
Trái nghĩa
[sửa]- nữ diễn viên
- actress gc
Tham khảo
[sửa]- "actor", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)