abyssal
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ə.ˈbɪ.səl/
Tính từ
[sửa]abyssal /ə.ˈbɪ.səl/
- Sâu thăm thảm, sâu như vực thẳm, sâu không dò được.
- abyssal depth — chỗ biển sâu nhất
- (Thuộc) Biển thẳm.
- abyssal mund — bùn biển thẳm
Tham khảo
[sửa]- "abyssal", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /a.bi.sal/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | abyssal /a.bi.sal/ |
abyssales /a.bi.sal/ |
Giống cái | abyssale /a.bi.sal/ |
abyssales /a.bi.sal/ |
abyssal /a.bi.sal/
- Xem abysse
Tham khảo
[sửa]- "abyssal", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)