[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

Rome

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]
rome

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈroʊ.mɑː/

Danh từ

[sửa]

rome /ˈroʊ.mɑː/

  1. Thành La .
  2. Đế quốc La .
  3. Nhà thờ La .

Thành ngữ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]