[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

Fan

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Tày

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Địa danh

[sửa]

Fan

  1. Pháp.
    Slâc Fan
    Giặc Pháp

Tham khảo

[sửa]
  • Hoàng Văn Ma, Lục Văn Pảo, Hoàng Chí (2006) Từ điển Tày-Nùng-Việt (bằng tiếng Việt), Hà Nội: Nhà xuất bản Từ điển Bách khoa Hà Nội