[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

August

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɔː.ɡəst/

Cách phát âm

[sửa]
Bắc California, Hoa Kỳ (nữ giới)

Từ nguyên

[sửa]

Từ tiếng Anh trung đại August(us), từ tiếng Anh cổ Agustus, từ tiếng Latinh Agustus, từ augustus (“tháng tám”), biệt danh Augustus (“đáng kính”), tên của Gaius Julius Caesar Augustus, có thể từ *augos (“tăng lên”), từ tiếng Ấn-Âu nguyên thủy *aug-.

Từ tương tự

[sửa]

Danh từ riêng

[sửa]

August (số nhiều Augusts)

  1. Tháng tám.

Đồng nghĩa

[sửa]