[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+9AED, 髭
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-9AED

[U+9AEC]
CJK Unified Ideographs
[U+9AEE]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 5 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “髟 05” ghi đè từ khóa trước, “石38”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Râu mép, ria.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

tỳ, , ria

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ti̤˨˩˧˧ ziə˧˧ti˧˧˧˥ ʐiə˧˥ti˨˩˧˧ ɹiə˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ti˧˧˧˥ ɹiə˧˥ti˧˧˧˥˧ ɹiə˧˥˧