[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+8494, 蒔
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-8494

[U+8493]
CJK Unified Ideographs
[U+8495]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 10 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “艸 10” ghi đè từ khóa trước, “木39”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. (Thực vật học) Cây thì là.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

thì, thài

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰi̤˨˩ tʰa̤ːj˨˩tʰi˧˧ tʰaːj˧˧tʰi˨˩ tʰaːj˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰi˧˧ tʰaːj˧˧