[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+671D, 朝
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-671D

[U+671C]
CJK Unified Ideographs
[U+671E]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 8 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “月 08” ghi đè từ khóa trước, “己40”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Triều đại, triều vua.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

triều, chìu, giàu, giầu, chầu, trều, dèo, chiều, triêu, trèo, tràu, trào, chào

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨiə̤w˨˩ ʨi̤w˨˩ za̤w˨˩ zə̤w˨˩ ʨə̤w˨˩ ʨe̤w˨˩ zɛ̤w˨˩ ʨiə̤w˨˩ ʨiəw˧˧ ʨɛ̤w˨˩ ʨa̤w˨˩ ʨa̤ːw˨˩ ʨa̤ːw˨˩tʂiəw˧˧ ʨiw˧˧ jaw˧˧ jəw˧˧ ʨəw˧˧ tʂew˧˧ jɛw˧˧ ʨiəw˧˧ tʂiəw˧˥ tʂɛw˧˧ tʂaw˧˧ tʂaːw˧˧ ʨaːw˧˧tʂiəw˨˩ ʨiw˨˩ jaw˨˩ jəw˨˩ ʨəw˨˩ tʂew˨˩ jɛw˨˩ ʨiəw˨˩ tʂiəw˧˧ tʂɛw˨˩ tʂaw˨˩ tʂaːw˨˩ ʨaːw˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʂiəw˧˧ ʨiw˧˧ ɟaw˧˧ ɟəw˧˧ ʨəw˧˧ tʂew˧˧ ɟɛw˧˧ ʨiəw˧˧ tʂiəw˧˥ tʂɛw˧˧ tʂaw˧˧ tʂaːw˧˧ ʨaːw˧˧tʂiəw˧˧ ʨiw˧˧ ɟaw˧˧ ɟəw˧˧ ʨəw˧˧ tʂew˧˧ ɟɛw˧˧ ʨiəw˧˧ tʂiəw˧˥˧ tʂɛw˧˧ tʂaw˧˧ tʂaːw˧˧ ʨaːw˧˧