- Bộ thủ: 月 + 8 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “月 08” ghi đè từ khóa trước, “己40”.
朝
- Triều đại, triều vua.
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
朝 viết theo chữ quốc ngữ
|
triều, chìu, giàu, giầu, chầu, trều, dèo, chiều, triêu, trèo, tràu, trào, chào
|
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.
|
IPA theo giọng
Hà Nội |
Huế |
Sài Gòn
|
ʨiə̤w˨˩ ʨi̤w˨˩ za̤w˨˩ zə̤w˨˩ ʨə̤w˨˩ ʨe̤w˨˩ zɛ̤w˨˩ ʨiə̤w˨˩ ʨiəw˧˧ ʨɛ̤w˨˩ ʨa̤w˨˩ ʨa̤ːw˨˩ ʨa̤ːw˨˩ | tʂiəw˧˧ ʨiw˧˧ jaw˧˧ jəw˧˧ ʨəw˧˧ tʂew˧˧ jɛw˧˧ ʨiəw˧˧ tʂiəw˧˥ tʂɛw˧˧ tʂaw˧˧ tʂaːw˧˧ ʨaːw˧˧ | tʂiəw˨˩ ʨiw˨˩ jaw˨˩ jəw˨˩ ʨəw˨˩ tʂew˨˩ jɛw˨˩ ʨiəw˨˩ tʂiəw˧˧ tʂɛw˨˩ tʂaw˨˩ tʂaːw˨˩ ʨaːw˨˩ |
|
Vinh |
Thanh Chương |
Hà Tĩnh
|
tʂiəw˧˧ ʨiw˧˧ ɟaw˧˧ ɟəw˧˧ ʨəw˧˧ tʂew˧˧ ɟɛw˧˧ ʨiəw˧˧ tʂiəw˧˥ tʂɛw˧˧ tʂaw˧˧ tʂaːw˧˧ ʨaːw˧˧ | tʂiəw˧˧ ʨiw˧˧ ɟaw˧˧ ɟəw˧˧ ʨəw˧˧ tʂew˧˧ ɟɛw˧˧ ʨiəw˧˧ tʂiəw˧˥˧ tʂɛw˧˧ tʂaw˧˧ tʂaːw˧˧ ʨaːw˧˧ |