[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+6293, 抓
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-6293

[U+6292]
CJK Unified Ideographs
[U+6294]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 4 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “手 04” ghi đè từ khóa trước, “幺12”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. (Kỹ thuật) Sự kẹt máy.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

co, trảo

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
˧˧ ʨa̰ːw˧˩˧˧˥ tʂaːw˧˩˨˧˧ tʂaːw˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
˧˥ tʂaːw˧˩˧˥˧ tʂa̰ːʔw˧˩