[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán giản thể

[sửa]
U+5C14, 尔
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-5C14

[U+5C13]
CJK Unified Ideographs
[U+5C15]
  • Bộ thủ: + 2 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “小 02” ghi đè từ khóa trước, “人38”.


Từ nguyên

[sửa]

+

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Anh.

Dịch

[sửa]

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

nẻ, ne, nhĩ, nể, nhẽ

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
nɛ̰˧˩˧˧˧ ɲiʔi˧˥ nḛ˧˩˧ ɲɛʔɛ˧˥˧˩˨˧˥ ɲi˧˩˨ ne˧˩˨ ɲɛ˧˩˨˨˩˦˧˧ ɲi˨˩˦ ne˨˩˦ ɲɛ˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
˧˩˧˥ ɲḭ˩˧ ne˧˩ ɲɛ̰˩˧˧˩˧˥ ɲi˧˩ ne˧˩ ɲɛ˧˩nɛ̰ʔ˧˩˧˥˧ ɲḭ˨˨ nḛʔ˧˩ ɲɛ̰˨˨