чуждый
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của чуждый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | čúždyj |
khoa học | čuždyj |
Anh | chuzhdy |
Đức | tschuschdy |
Việt | trugiđy |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]чуждый
- (Д, для Р) xa lạ, trái ngựợc, lạc lõng, lạc loài.
- чуждая идеология — hệ tư tưởng xa lạ (đối lập, thù địch, thù nghịch)
- он чуждый нам человек — nó là người xa lạ đối với chúng ta
- он совершенно чужд — nó hoàn toàn xa lạ đối vói chúng ta
- (Р) (лишенный чего-л. ) không có.
- человек, чуждый честолюбия — [con] người không hiếu danh, người không có tính hiếu danh
Tham khảo
[sửa]- "чуждый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)