[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

ư

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

ư U+01B0, ư
LATIN SMALL LETTER U WITH HORN
Composition:u [U+0075] + ◌̛ [U+031B]
Ư
[U+01AF]
Latin Extended-B Ʊ
[U+01B1]
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɨ˧˧ɨ˧˥ɨ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɨ˧˥ɨ˧˥˧

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Chữ cái

[sửa]

ư

  1. Ký tự thứ 26 trong bảng chữ cái tiếng Việt.
  2. Một nguyên âm trong tiếng Việt.

Phó từ

[sửa]

ư

  1. Từ dùng để hỏi hàm ý ngạc nhiên.
    Anh đấy ư?
  2. Biểu thị mức độ hết sức cao.
    rất ư là đẹp

Đồng nghĩa

[sửa]
  • Chữ in hoa Ư