Œ
Giao diện
Chữ Latinh
[sửa]
|
Cách phát âm
[sửa]Mô tả
[sửa]Œ (chữ thường œ)
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Latinh): Aa Bb Cc Dd Ee Ff Gg Hh Ii Jj Kk Ll Mm Nn Oo Pp Qq Rr Sſs Tt Uu Vv Ww Xx Yy Zz
- (Biến thể của chữ O): Óó Òò Ŏŏ Ôô Ốố Ồồ Ỗỗ Ổổ Ǒǒ Öö Ȫȫ Őő Õõ Ṍṍ Ṏṏ Ȭȭ Ȯȯ Ȱȱ Øø Ǿǿ Ǫǫ Ǭǭ Ōō Ṓṓ Ō̂ō̂ Ṑṑ Ỏỏ Ȍȍ Ȏȏ Ơơ Ớớ Ờờ Ỡỡ Ởở Ợợ Ọọ Ộộ Ɵɵ ⱺ ᴏ Oo Ꜵꜵ Œœ Ꝏꝏ Ꝍꝍ Ȣȣ
- (Letter combinations): Ꜳꜳ Ææ ᴁᴭ Ǽǽ Ǣǣ Ꜵꜵ Åå Ꜷꜷ Ꜹꜹ Ꜻꜻ Ꜽꜽ ct ȸ DZDzdz DŽDždž ᴂᵆ ᴔ & ff fi ffi fl ffl ℔ IJij LJLjlj Ỻỻ Ŋŋ NJNjnj Œœ ɶ Ꝏꝏ Ȣȣᴕ ȹ ẞß ſtst ᵫ Ůů Ww Ꝡꝡ
Tiếng Anh
[sửa]Ký tự
[sửa]Œ (chữ thường œ)
Ghi chú sử dụng
[sửa]- Thường dùng trong những từ gốc Hi Lạp cổ hoặc Latinh. Tuy nhiên ngày nay hiếm khi dùng, vì đã chuyển thành E trong tiếng Anh Mỹ hoặc tách rời thành OE trong tiếng Anh Anh.
Tiếng Bắc Âu cổ
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]Œ (chữ thường œ)
- Chữ cái thứ 20 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Latinh tiếng Bắc Âu cổ.[1]
- Œpa ― Ǿpa ― Thét
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Latinh tiếng Bắc Âu cổ) A a, Á á, B b, C c, D d, Ð ð, E e, É é, F f, G g (Gj gj), H h (Hl hl, Hn hn, Hr hr, Hv hv), I i, Í í, J j, K k (Kj kj), L l, M m, N n (Ng ng), O o, Ó ó, P p, Q q, R r, S s, T t, U u, Ú ú, V v, W w, X x, Y y, Ý ý, Þ þ, Æ æ, Ǽ ǽ, Œ œ, Ø ø, Ǫ ǫ
Tham khảo
[sửa]- ▲ Fyrsta Málfrœðiritgerðin (bằng tiếng Bắc Âu cổ), 2004
Tiếng Đức
[sửa]Ký tự
[sửa]Œ (chữ thường œ)
Tiếng Hạ Đức
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Định nghĩa
[sửa]Œ (chữ thường œ)
- Chữ Ö dài ở dạng viết hoa.
- Œlboom ― Öölboom ― cây ô liu
Tham khảo
[sửa]- Plattmakers – The Low German Dictionary, Öölboom (bằng tiếng Anh), 2007-2022
Tiếng Itaŋikom
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]Œ (chữ thường œ)
- Chữ cái thứ 22 viết hoa trong bảng chữ cái Latinh tiếng Itaŋikom.
- SŒ ― SÂU
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Latinh tiếng Itaŋikom) A a (À à,  â), Ae ae (Æ æ), B b, Ch ch, D d, E e (È è, Ê ê), F f, G g, Gh gh, H h, I i (Ì ì, Î î), Ɨ ɨ (Ɨ̀ ɨ̀, Ɨ̂ ɨ̂), J j, ’, K k, L l, M m, N n, Ŋ ŋ, Ny ny, O o, Oe oe (Œ œ), S s, T t, U u (Ù ù, Û û), Ue ue, V v, W w, Y y, Z z
Tham khảo
[sửa]- Randy Jones (2001) Provisional Kom - English lexicon, Yaoundé, Cameroon: SIL, tr. 72
Tiếng Koonzime
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]Œ (chữ thường œ)
- Chữ cái thứ 19 viết hoa trong bảng chữ cái Latinh tiếng Koonzime.
- DŒʼ ― ĐỒ ĂN
- Chữ cái thứ 20 viết hoa trong bảng chữ cái Latinh phương ngữ Badwe'e.
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Latinh tiếng Koonzime) A a, B b, Ch ch, D d, E e, F f, G g, Gh gh, I i, Ɨ ɨ, J j, K k, ʼ, L l, M m, N n, Ŋ ŋ, O o, Œ œ, Ø ø, Ɔ ɔ, P p, R r, S s, T t, U u, Ʉ ʉ, V v, W w, Y y, Z z
- (Bảng chữ cái Latinh phương ngữ Badwe'e) A a, B b, C c, D d, E e, Ɛ ɛ, F f, G g, H h, I i, Ɨ ɨ, J j, K k, ʼ, L l, M m, N n, Ŋ ŋ, O o, Œ œ, Ɔ ɔ, P p, R r, S s, T t, U u, Ʉ ʉ, V v, W w, Y y, Z z
Tham khảo
[sửa]- Keith et Mary BEAVON (1996) Lexique Koonzime - Français, Yaoundé, Cameroon: SIL, tr. 19
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]IPA(ghi chú): /e/ IPA(ghi chú): /ø dɑ̃ l‿o/, /ə dɑ̃ l‿o/ (tên chữ cái)
Ký tự
[sửa]Œ (chữ thường œ)
- Chữ ghép nguyên âm o và e ở dạng viết HOA, gọi là chữ e dans l’o.
- ŒNOLOGIE ― KHOA RƯỢU NHO
Xem thêm
[sửa]Thể loại:
- Mục từ chữ Latinh
- Character boxes with images
- Khối ký tự Latin Extended-A
- Ký tự chữ viết chữ Latinh
- Chữ cái đa ngữ
- Mục từ đa ngữ
- Mục từ tiếng Anh
- Ký tự
- Định nghĩa mục từ tiếng Anh có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Bắc Âu cổ có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Bắc Âu cổ
- Mục từ tiếng Bắc Âu cổ
- Định nghĩa mục từ tiếng Bắc Âu cổ có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Đức
- Mục từ tiếng Hạ Đức
- Mục từ tiếng Hạ Đức có cách phát âm IPA
- Mục từ chưa xếp theo loại từ
- Định nghĩa mục từ tiếng Hạ Đức có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Itaŋikom
- Mục từ tiếng Itaŋikom có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Itaŋikom
- Định nghĩa mục từ tiếng Itaŋikom có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Koonzime
- Mục từ tiếng Koonzime có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Koonzime
- Định nghĩa mục từ tiếng Koonzime có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Pháp
- Từ tiếng Pháp có 1 âm tiết
- Mục từ tiếng Pháp có cách phát âm IPA
- Định nghĩa mục từ tiếng Pháp có ví dụ cách sử dụng
- Chữ cái chữ Latinh