ć
Giao diện
Chữ Latinh
[sửa]
|
Mô tả
[sửa]ć (chữ hoa Ć)
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Latinh): Aa Bb Cc Dd Ee Ff Gg Hh Ii Jj Kk Ll Mm Nn Oo Pp Qq Rr Sſs Tt Uu Vv Ww Xx Yy Zz
- (Biến thể của chữ C): Ćć Ĉĉ Čč Ċċ C̄c̄ Çç Ḉḉ Ȼȼ Ƈƈ ɕ ᴄ Cc
- (Chữ cái có dấu sắc hoặc dấu sắc kép): Áá Ắắ Ấấ Ǻǻ Ćć Ḉḉ Éé Ếế Ǵǵ Íí Ḯḯ Ḱḱ Ĺĺ Ḿḿ Ńń Óó Őő Ớớ Ṍṍ Ǿǿ Ṕṕ Ŕŕ Śś Úú Űű Ứứ Ẃẃ Ýý Źź Ǽǽ
Tiếng Belarus
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ć (chữ hoa Ć)
- Chữ cái thứ 4 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Latinh (Łacinka) của tiếng Belarus, tương ứng với ць (cʹ) trong bảng chữ cái Kirin.
- čuć ― чуць ― nghe thấy
Đồng nghĩa
[sửa]- Chữ Kirin ць (cʹ)
Tham khảo
[sửa]Tiếng Ba Lan
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ć (chữ hoa Ć)
- Chữ cái thứ 4 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái tiếng Ba Lan, tên là chữ cie.
- czkać ― nấc
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái tiếng Ba Lan) A a, Ą ą, B b, C c, Ć ć, D d, E e, Ę ę, F f, G g, H h, I i, J j, K k, L l, Ł ł, M m, N n, Ń ń, O o, Ó ó, P p (Q q), R r, S s, Ś ś, T t, U u (V v), W w (X x), Y y, Z z, Ź ź, Ż ż
Tham khảo
[sửa]- Kazimierz Nitsch (Bản mẫu:rfdate) Dlaczego nosowe o oznaczamy przez ą?, Język Polski
Tiếng Bulgari
[sửa]Latinh | ć |
---|---|
Kirin | ќ, (кь (kʹ)) |
Chuyển tự
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ć (chữ hoa Ć)
- Chữ cái thứ 6 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Latinh tiếng Banat Bulgari.
- kaćétu na nebeto taj i na zemete.
- както на небето така и на земята.
- ở đất như trời (Ma-thi-ơ 6:10)
Tiếng Digan
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ć (chữ hoa Ć)
- (Tiêu chuẩn Quốc tế) Chữ cái thứ 4 ở dạng viết thường trong bộ chữ Latinh tiếng Digan, tương ứng với č trong bộ Pan-Vlax.
- aćhel ― ở lại, còn lại
Xem thêm
[sửa]- (chữ cái Latinh) A a, B b, C c, D d, E e, F f, G g, H h, X x, I i, J j, K k, Kh kh, L l, M m, N n, O o, P p, Ph ph, R r, S s, T t, Th th, U u, V v, Z z. Tiêu chuẩn Quốc tế: (À à, Ä ä, Ǎ ǎ), Ć ć, Ćh ćh, (È è, Ë ë, Ě ě), (Ì ì, Ï ï, Ǐ ǐ), (Ò ò, Ö ö, Ǒ ǒ), Rr rr, Ś ś, (Ù ù, Ü ü, Ǔ ǔ), Ź ź, Ʒ ʒ, Q q, Ç ç, ϴ θ. Pan-Vlax: Č č, Čh čh, Dž dž, (Dź dź), Ř ř, Š š, (Ś ś), Ž ž, (Ź ź).
Tham khảo
[sửa]- Marcel Courthiade (2009) Melinda Rézműves, editor, Morri angluni rromane ćhibǎqi evroputni lavustik = Első rromani nyelvű európai szótáram : cigány, magyar, angol, francia, spanyol, német, ukrán, román, horvát, szlovák, görög [Từ điển ngôn ngữ châu Âu-Digan đầu tiên của tôi: Digan, Hungary, Anh, Pháp, Tây Ban Nha, Đức, Ukraina, Rumani, Croatia, Slovak, Hy Lạp] (toàn bộ tác phẩm viết bằng tiếng Hungary và tiếng Anh), Budapest: Fővárosi Onkormányzat Cigány Ház--Romano Kher, →ISBN, tr. 499
Tiếng Hạ Sorb
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ć (chữ hoa Ć)
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Latinh tiếng Hạ Sorb) A a, B b, C c, Č č, Ć ć, D d, Dź dź (DŹ), E e, Ě ě, F f, G g, H h, Ch ch, I i, J j, K k, Ł ł, L l, M m, N n, Ń ń, O o, Ó ó, P p, R r, Ŕ ŕ, S s, Š š, Ś ś, T t, U u, W w, Y y, Z z, Ž ž, Ź ź
Tham khảo
[sửa]- Jana Šołćina, Edward Wornar (2000) Obersorbisch im Selbststudium, Hornjoserbšćina za samostudij (bằng tiếng Đức), Bautzen, →ISBN, tr. 12–15
Tiếng Ladin
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Mô tả
[sửa]ć (chữ hoa Ć)
- Chữ cái će ở dạng viết thường, dùng trong một số phương ngữ.
- ać ― hành động, màn kịch
Tiếng Polabia
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ć (chữ hoa Ć)
- Chữ cái thứ 8 trong bộ chữ Latinh tiếng Polabia của Kazimierz Polański năm 1967, ở dạng viết thường.
- vićă ― con cừu
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Latinh tiếng Polabia của Kazimierz Polański năm 1967) A a (Ai̯ ai̯, Au̯ au̯), Ă ă, Å å (Åi̯ åi̯, Åu̯ åu̯), Ą ą, B b, B́ b́, C c, Ć ć, Č č, D d, Ď ď, Ʒ ʒ, Ʒ́ ʒ́, E e, Ė ė, Ĕ ĕ, F f, G g, Ǵ ǵ, H h, Χ χ, Χ́ χ́, I i, J j, K k, Ḱ ḱ, L l, Ľ ľ, M m, Ḿ ḿ, N n, Ń ń, O o (Oi̯ oi̯), Ö ö, Ǫ ǫ, P p, Ṕ ṕ, R r, Ŕ ŕ, S s, Ś ś, Š š, T t, Ť ť, U u, Ü ü (Üi̯ üi̯), V v, V́ v́, Z z, Ź ź, Ž ž
Tham khảo
[sửa]- Kazimierz Polański, James Allen Sehnert (1967) Polabian-English Dictionary, Mouton, →ISBN, tr. 169
Tiếng Romagnol
[sửa]Chữ cái
[sửa]ć (chữ hoa Ć)
- Chữ ć viết thường không nằm trong bảng chữ cái nhưng có dùng trong văn bản Bassa Romagnol.
- seć ― cái thùng
Tiếng Serbia-Croatia
[sửa]Kirin | ћ |
---|---|
Latinh | ć |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ć (chữ hoa Ć)
- Chữ cái thứ 5 ở dạng viết thường trong bộ chữ Latinh Gaj.
- zloća ― злоћа ― tính xấu, ác tâm
Đồng nghĩa
[sửa]- Chữ Kirin tương đương ћ
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Latinh Gaj) gajica; A a, B b, C c, Č č, Ć ć, D d, DŽ dž (Dž), Đ đ, E e, F f, G g, H h, I i, J j, K k, L l, LJ lj (Lj), M m, N n, NJ nj (Nj), O o, P p, R r, S s, Š š, T t, U u, V v, Z z, Ž ž
Tiếng Silesia
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ć (chữ hoa Ć)
- Chữ cái thứ 4 (hoặc 5) ở dạng viết thường trong bộ chữ Latinh tiếng Silesia.
- jěć ― đi xe
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Latinh tiếng Silesia) A a, Ã ã, B b, C c, Ć ć, D d, E e, F f, G g, H h, I i, J j, K k, L l, Ł ł, M m, N n, Ń ń, O o, Ŏ ŏ, Ō ō, Ô ô, Õ õ, P p, R r, S s, Ś ś, T t, U u, W w, Y y, Z z, Ź ź, Ż ż
- (Bảng chữ cái ngữ âm tiếng Silesia 2006) A a, B b, C c, Ć ć, Č č, D d, E e, F f, G g, H h, I i, J j, K k, L l, M m, N n, Ń ń, O o, P p, R r, Ř ř, S s, Ś ś, Š š, T t, U u, Ů ů, W w, Y y, Z z, Ź ź, Ž ž
Tham khảo
[sửa]- Mirosław Syniawa (2010) Ślabikŏrz niy dlŏ bajtli, Pro Loquela Silesiana, →ISBN
- Silesian alphabet and pronunciation
Tiếng Slovene
[sửa]Từ nguyên
[sửa]- Từ tiếng Serbia-Croatia ć, từ tiếng Séc č, từ tiếng Latinh c. Dạng chỉnh sửa của C, Từ tiếng Estruca 𐌂, từ tiếng Hy Lạp cổ Γ, từ tiếng Phoenicia 𐤂.
Cách phát âm
[sửa]- (âm vị, tiêu chuẩn): IPA(ghi chú): /t͡ʃ/
- (âm vị, phương ngữ, giáo dục): IPA(ghi chú): /t͡ɕ/
- (tên chữ cái, tiêu chuẩn): IPA(ghi chú): /mɛ̀ːxki t͡ʃə́/, /mɛ̀ːxki t͡ʃèː/, /mɛ̀ːxki t͡ʃéː/ (č mềm)
- (tên chữ cái, phương ngữ, giáo dục): IPA(ghi chú): /t͡ɕə́/, /t͡ɕéː/, /t͡ɕèː/
Chữ cái
[sửa]ć (chữ hoa Ć)
- Chữ cái bổ sung ở dạng viết thường, chủ yếu dùng viết các từ mượn tiếng Serbia-Croatia.
- Handanović ― Handanovič ― một họ người Hồi giáo Bosna
- Chữ cái thứ 5 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Latinh phương ngữ Resia.
Tham khảo
[sửa]- Kenda-Jež, Karmen (27/02/2017) Fonetična trankripcija (bằng tiếng Slovene), Znanstvenoraziskovalni center SAZU, Inštitut za slovenski jezik Frana Ramovša, tr. 27–30
- Steenwijk, Han (1994) Ortografia resiana = Tö jošt rozajanskë pïsanjë (bằng tiếng Ý và tiếng Slovene), Padua: CLEUP
Tiếng Thượng Sorb
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ć (chữ hoa Ć)
- Chữ cái thứ 5 ở dạng viết thường trong bộ chữ Latinh tiếng Thượng Sorb.
- jěć ― đi xe
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Latinh tiếng Thượng Sorb) A a, B b, C c, Č č, Ć ć, D d, Dź dź (DŹ), E e, Ě ě, F f, G g, H h, Ch ch, I i, J j, K k, Ł ł, L l, M m, N n, Ń ń, O o, Ó ó, P p, R r, Ř ř, S s, Š š, T t, U u, W w, Y y, Z z, Ž ž
Tham khảo
[sửa]- Jana Šołćina, Edward Wornar (2000) Obersorbisch im Selbststudium, Hornjoserbšćina za samostudij (bằng tiếng Đức), Bautzen, →ISBN, tr. 12–15
Tiếng Wymysorys
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ć (chữ hoa Ć)
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Latinh tiếng Wymysorys) A a (Ȧ ȧ, Ȧj ȧj), Ao ao, B b, C c, Ć ć, D d (Dz dz, Dź dź, DZ DŹ), E e (Ej ej), F f, G g (Gj gj), H h, I i (Iö iö, Iöe iöe), J j (Jy jy), K k (Kj kj), L l, Ł ł, M m, N n (Ng ng), Ń ń, O o (Oj oj, Oü oü), Ö ö, P p, Q q, R r, S s, Ś ś, T t, U u, Ü ü, V v, W w, Y y, Z z, Ź ź, Ż ż
Tham khảo
[sửa]- Alexander Andrason & Tymoteusz Król (2016) A Grammar of Wymysorys, Duke University: Slavic and East European Language Resource Center – SEELRC, tr. 23
Thể loại:
- Mục từ chữ Latinh
- Mục từ Unicode có nhiều thành phần
- Khối ký tự Latin Extended-A
- Ký tự chữ viết chữ Latinh
- Chữ cái đa ngữ
- Mục từ đa ngữ
- Mục từ tiếng Belarus
- Mục từ tiếng Belarus có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Belarus
- Định nghĩa mục từ tiếng Belarus có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Ba Lan
- Mục từ tiếng Ba Lan có cách phát âm IPA
- Từ tiếng Ba Lan có 1 âm tiết
- Chữ cái tiếng Ba Lan
- Định nghĩa mục từ tiếng Ba Lan có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Bulgari
- Mục từ tiếng Bulgari có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Banat Bulgari
- Mục từ tiếng Banat Bulgari
- Định nghĩa mục từ tiếng Bulgari có trích dẫn ngữ liệu
- Mục từ tiếng Digan
- Mục từ tiếng Digan có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Digan
- Định nghĩa mục từ tiếng Digan có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Hạ Sorb
- Mục từ tiếng Hạ Sorb có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Hạ Sorb
- Định nghĩa mục từ tiếng Hạ Sorb có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Ladin
- Mục từ tiếng Ladin có cách phát âm IPA
- Định nghĩa mục từ tiếng Ladin có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Polabia
- Mục từ tiếng Polabia có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Polabia
- Định nghĩa mục từ tiếng Polabia có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Romagnol
- Định nghĩa mục từ tiếng Romagnol có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Serbia-Croatia
- Mục từ tiếng Serbia-Croatia có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Serbia-Croatia
- Định nghĩa mục từ tiếng Serbia-Croatia có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Silesia
- Mục từ tiếng Silesia có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Silesia
- Định nghĩa mục từ tiếng Silesia có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Slovene
- Mục từ tiếng Slovene có cách phát âm IPA
- Từ tiếng Slovene có 1 âm tiết
- Chữ cái tiếng Slovene
- Định nghĩa mục từ tiếng Slovene có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Thượng Sorb
- Mục từ tiếng Thượng Sorb có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Thượng Sorb
- Định nghĩa mục từ tiếng Thượng Sorb có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Wymysorys
- Mục từ tiếng Wymysorys có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Wymysorys
- Định nghĩa mục từ tiếng Wymysorys có ví dụ cách sử dụng
- Chữ cái chữ Latinh