[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

åndsliv

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít åndsliv åndslivet
Số nhiều åndsliv, åndsliver åndsliva, åndslivene

åndsliv

  1. Đời sống tinh thần.
    Italia hadde et rikt åndsliv under renessansen.

Tham khảo

[sửa]