[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

pap

Từ điển mở Wiktionary

Đây là một phiên bản cũ của trang này, do HydrizBot (thảo luận | đóng góp) sửa đổi vào lúc 02:56, ngày 10 tháng 5 năm 2017 (Bot: Dọn các liên kết liên wiki cũ). Địa chỉ URL hiện tại là một liên kết vĩnh viển đến phiên bản này của trang, có thể khác biệt rất nhiều so với phiên bản hiện tại.

Tiếng Anh

Cách phát âm

Danh từ

pap /ˈpæp/

  1. Thức ăn sền sệt (cháo đặc, bột quấy đặc... ).
  2. Chất sền sệt.

Danh từ

pap /ˈpæp/

  1. (Từ cổ,nghĩa cổ) Đầu (đàn bà, đàn ông).
  2. (Số nhiều) Những quả đồi tròn nằm cạnh nhau.

Tham khảo