[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

nia

Từ điển mở Wiktionary

Đây là một phiên bản cũ của trang này, do WhoAlone (thảo luận | đóng góp) sửa đổi vào lúc 14:27, ngày 29 tháng 2 năm 2024. Địa chỉ URL hiện tại là một liên kết vĩnh viển đến phiên bản này của trang, có thể khác biệt rất nhiều so với phiên bản hiện tại.

(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
niə˧˧niə˧˥niə˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
niə˧˥niə˧˥˧

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

nia

  1. Đồ đan khít, hình tròn, to hơn cái mẹt dùng phơi, đựng.
    Đan nia.
    Lọt sàng xuống nia.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Mangghuer

[sửa]

Danh từ

[sửa]

nia

  1. ấn (đóng dấu).