bot
Giao diện
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /bɔ/
Tính từ
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | bot /bɔ/ |
bot /bɔ/ |
Giống cái | bot /bɔ/ |
bot /bɔ/ |
bot /bɔ/
- Vẹo.
- Pied bot — bàn chân vẹo
- Main bote — bàn tay vẹo
Tham khảo
- "bot", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Na Uy
Danh từ
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | bot | bota, boten |
Số nhiều | bøter | bøtene |
bot gđc
- Tiền phạt vạ.
- Han kjørte for fort og måtte betale bot.
- Sự cải thiện.
- å gjøre bot
- å love bot og bedring — Hứa sẽ cải thiện.
- å råde bot på noe — Sửa chữa việc gì.
- Mảnh, miếng (vải, giấy).
- å sette ei bot over hullet i buksa
Tham khảo
- "bot", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)