[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

или

Từ điển mở Wiktionary

Đây là một phiên bản cũ của trang này, do HydrizBot (thảo luận | đóng góp) sửa đổi vào lúc 16:21, ngày 11 tháng 5 năm 2017 (Bot: Dọn các liên kết liên wiki cũ). Địa chỉ URL hiện tại là một liên kết vĩnh viển đến phiên bản này của trang, có thể khác biệt rất nhiều so với phiên bản hiện tại.

(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Định nghĩa

[sửa]

или союз

  1. Hay, hoặc, hay là, hoặc là.
    сегодня или завтра — hôm nay hay (hoặc) ngày mai
    вы или я — anh hay [là] tôi
    или... или... — hoặc [là]... hoặc [là]
    или да или нет — hoặc có hoặc không
  2. (thông tục)(разве) hay là, phải chăng
    или вы этого не знаете? — hay là (phải chăng) anh không biết điều ấy ư?
  3. (иначе, в противном случае) không thì.
    замолчи, или я уйти — im đi, không thì tao bỏ đi
  4. (то есть, иными словами) hay là, tức là, nghĩa là.
    земноводные, или амифибии — loài ếch nhái hay là loài lưỡng cư
  5. (thông tục)(может быть) hay là, có lẽ
    или я уйду раньше? — hay là tôi về trước nhé?

Tham khảo

[sửa]