[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

élastique

Từ điển mở Wiktionary

Đây là một phiên bản cũ của trang này, do HydrizBot (thảo luận | đóng góp) sửa đổi vào lúc 10:59, ngày 11 tháng 5 năm 2017 (Bot: Dọn các liên kết liên wiki cũ). Địa chỉ URL hiện tại là một liên kết vĩnh viển đến phiên bản này của trang, có thể khác biệt rất nhiều so với phiên bản hiện tại.

(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /e.las.tik/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực élastique
/e.las.tik/
élastiques
/e.las.tik/
Giống cái élastique
/e.las.tik/
élastiques
/e.las.tik/

élastique /e.las.tik/

  1. Đàn hồi, chun.
    Le caoutchouc est élastique — cao su có tính đàn hồi
  2. (Nghĩa bóng) Mềm dẻo, linh hoạt, tùy tiện.
    Règlement élastique — quy tắc tùy tiện

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
élastique
/e.las.tik/
élastiques
/e.las.tik/

élastique /e.las.tik/

  1. Vải chun; dây chun.
    avec un élastique — (thông tục) bủn xỉn, dè sẻn
    Donner avec un élastique — cho bủn xỉn, cho mà còn tiếc

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
élastique
/e.las.tik/
élastiques
/e.las.tik/

élastique gc /e.las.tik/

  1. (Toán học) Đường đàn hồi.

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]