Vigeville
Giao diện
Vigeville | |
Hành chính | |
---|---|
Quốc gia | Pháp |
Vùng | Nouvelle-Aquitaine |
Tỉnh | Creuse |
Quận | Guéret |
Tổng | Ahun |
Xã (thị) trưởng | Thérèse Lemoine (2008–2014) |
Thống kê | |
Độ cao | 419–541 m (1.375–1.775 ft) (bình quân 527 m (1.729 ft)[chuyển đổi: tùy chọn không hợp lệ]) |
Diện tích đất1 | 7,27 km2 (2,81 dặm vuông Anh) |
Nhân khẩu2 | 138 (2005) |
- Mật độ | 19/km2 (49/sq mi) |
INSEE/Mã bưu chính | 23262/ 23140 |
1 Dữ liệu địa chính Pháp loại trừ các hồ và ao lớn hơn 1 km² (0.386 dặm vuông hoặc 247 acre) cũng như các cửa sông. | |
2 Dân số không tính hai lần: cư dân của nhiều xã (ví dụ, các sinh viên và quân nhân) chỉ tính một lần. |
Vigeville là một xã thuộc tỉnh Creuse trong vùng Nouvelle-Aquitaine miền trung nước Pháp.
Dân số
[sửa | sửa mã nguồn]1962 | 1968 | 1975 | 1982 | 1990 | 1999 | 2005 |
---|---|---|---|---|---|---|
119 | 139 | 133 | 139 | 145 | 136 | 138 |
Census count starting from 1962 [1] Dân số không tính trùng |
Xem thêm
[sửa | sửa mã nguồn]Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]- ^ Vigeville on the Insee website Lưu trữ 2007-03-13 tại Wayback Machine (tiếng Pháp)
Liên kết ngoài
[sửa | sửa mã nguồn]- Vigeville on the Quid website[liên kết hỏng] (tiếng Pháp)