North American Sabreliner
Giao diện
(Đổi hướng từ T-39 Sabreliner)
T-39 Sabreliner | |
---|---|
CT-39E thuộc VR-30, Hải quân Hoa Kỳ năm 1980 | |
Kiểu | Máy bay huấn luyện Máy bay thương mại phản lực |
Nhà chế tạo | North American Aviation Rockwell International |
Chuyến bay đầu | 16 tháng 9 năm 1958[1] |
Vào trang bị | 1962 |
Tình trạng | Hoạt động |
Sử dụng chính | Không quân Hoa Kỳ Hải quân Hoa Kỳ Thủy quân Lục chiến Hoa Kỳ |
Giai đoạn sản xuất | 1959–1982 |
Số lượng sản xuất | 800+[2] |
North American Sabreliner (sau cs tên Rockwell Sabreliner) là một loại máy bay thương mại phản lực, do hãng North American Aviation thiết kế phát triển. Nó được không quân Hoa Kỳ sử dụng làm máy bay huấn luyện trong chương trình UTX.
Biến thể
[sửa | sửa mã nguồn]Dân sự
[sửa | sửa mã nguồn]- Sabreliner
- Sabreliner 40
- Sabreliner 40A
- Sabreliner 50
- Sabreliner 60
- Sabreliner 60A
- Sabreliner 65
- Sabreliner 75
- Sabreliner 75A
Quân sự
[sửa | sửa mã nguồn]- T-39A
- CT-39A
- NT-39A
- T-39B
- T-39C
- T-39D
- CT-39E
- T-39F
- CT-39G
- T-39G
- T-39N
- T3J
Quốc gia sử dụng
[sửa | sửa mã nguồn]- Không quân Hoa Kỳ
- Hải quân Hoa Kỳ
- BAE Systems Inc. (T-39A)
- Cục hàng không liên bang (Series 80)
- Trường phi công thử nghiệm quốc gia
Tính năng kỹ chiến thuật (T3J-1/T-39D)
[sửa | sửa mã nguồn]Dữ liệu lấy từ T-39 Sabreliner on Boeing History site[1]
Đặc điểm tổng quát
- Kíp lái: 4–5
- Sức chứa: 5–7 hành khách
- Chiều dài: 44 ft (13,41 m)
- Sải cánh: 44 ft 6 in (13,56 m)
- Chiều cao: 16 ft (4,88 m)
- Diện tích cánh: 342,1 ft² (31,79 m²)
- Trọng lượng rỗng: 9.257 lb (4.199 kg)
- Trọng lượng có tải: 16.340 lb (7.412 kg)
- Trọng lượng cất cánh tối đa: 17.760 lb (8.056 kg)
- Động cơ: 2 × Pratt & Whitney J60-P-3 kiểu turbojet, 3.000 lbf (13,3 kN) mỗi chiếc
Hiệu suất bay
- Vận tốc cực đại: 478 knot (550 mph, 885 km/h)
- Vận tốc hành trình: 435 knot (500 mph, 800 km/h)
- Tầm bay: 2.170 nm (2.500 mi, 4.020 km)
- Trần bay: 40.000+ ft (12.200+ m)
- Lực đẩy/trọng lượng: 0,338
Xem thêm
[sửa | sửa mã nguồn]
- Máy bay tương tự
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]- Chú thích
- Tài liệu
- Type Certificate Data Sheet A2WE Lưu trữ 2016-12-25 tại Wayback Machine
- “Model Designation of Military Aerospace Vehicles” (PDF). Hoa Kỳ Department of Defense. ngày 12 tháng 5 năm 2004. tr. 60–61. Bản gốc (PDF) lưu trữ ngày 14 tháng 11 năm 2004. Truy cập ngày 20 tháng 1 năm 2007.
- "The Stylish Sabreliner". Air International, Volume 11, No. 1, July 1976. pp. 7–14, 36–39.
Liên kết ngoài
[sửa | sửa mã nguồn]Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về North American Sabreliner. |
- Civil support site, Sabreliner Corporation
- T-39 / CT-39 Sabreliner. GlobalSecurity.org.
Thể loại:
- Máy bay North American Aviation
- Máy bay Rockwell
- Máy bay thương mại Hoa Kỳ 1950–1959
- Máy bay chở khách Hoa Kỳ 1950–1959
- Máy bay quân sự Hoa Kỳ thập niên 1950
- Máy bay vận tải quân sự Hoa Kỳ 1950–1959
- Máy bay dân sự
- Máy bay thương mại
- Máy bay chở khách
- Máy bay thông dụng
- Máy bay huấn luyện
- Máy bay vận tải
- Máy bay hai động cơ phản lực
- Máy bay cánh dưới