[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

So sánh các điện thoại thông minh

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Điện thoại thông minh

Phần cứng và OS

[sửa | sửa mã nguồn]
Sản phẩm CPU Bộ nhớ trong RAM OS UI Kích thước Nặng Màn hình Bàn phím Máy ảnh Khác GPU
Nexus 5[1] &0000000000009200.0000002.3 GHz lõi-tứ (Snapdragon 800) CPU, Krait 400 &0000000000032768.00000016, 32 GB &0000000000002048.0000002 GB LPDDR3 800 MHz Android 4.4 (KitKat) 69,1 x 137,9 x 8,6 mm &0000000000000130000000130g &0000000000002203.0000004,95" 1.920 x 1.080, 445ppi QWERTY mềm &00000000000000080000008 MP OIS (Ổn định quang học), Sapphire Crystal Glass Lens, Đa điểm AF (9 điểm), Quay/phát Full HD 30fps Wi-Fi a/b/g/n/ac, pin 2300mAh Li-Po, máy ảnh trước 1.3MP, GPS[2] Adreno 330
Alcatel One Touch Idol Ultra[3] &0000000000002400.0000001,2 GHz lõi-kép MT6577+ &0000000000016384.00000016 GB &0000000000001024.0000001 GB Android 4.1 (Jelly Bean) 134,4 × 68,5 × 6,5 mm &0000000000000110000000110 g &0000000000001469.0000004,7" 1.280 × 720 QWERTY mềm &00000000000000080000008 MP sau, 720p video; 1,3 MP trước microUSB, Wi-Fi (802.11 a/b/g/n, Wi-Fi Direct), Bluetooth 4.0, aGPS, gia tốc, cảm biến ánh sáng, cảm biến gần, la bàn
Apple iPhone 5S 1,3 GHz lõi-kép (64-bit) 16, 32, hoặc 64 GB 1 GB LPDDR3 RAM iOS 7.0.3 123,8 x 58,6 x 7,6 mm &0000000000000112000000112 g 4,0" 1.136 x 640 LED backlit IPS TFT LCD QWERTY mềm 8 MP sau cảm biến ánh sáng, True Tone flash, HD video (1080p) với 30 khung/giây, HD video (720p) với 120 khung/giây; trước, 1,2 MP, HD video (720p) Wi-Fi (802.11 a/b/g/n) (802.11n: 2,4 và 5 GHz), Bluetooth 4.0, GPS & GLONASS. PowerVR G6430 (bốn cụm) - chưa xác nhận
BlackBerry Q10[4] &0000000000002400.0000001,5 GHz lõi-kép Snapdragon S4 Plus &0000000000016384.00000016 GB &0000000000001024.0000002 GB BlackBerry 10 119,6 × 66,8 × 10,4 mm &0000000000000139000000139 g &0000000000001469.0000003,1" 720 × 720 QWERTY đầy đủ &00000000000000080000008 MP sau, 1080p video với tự động lấy nét, LED flash; 2 MP trước, 720p video Bàn phím QWERTY, microSDXC, microUSB, Wi-Fi (IEEE 802.11n-2009), Bluetooth 4.0, NFC, Micro HDMI, Micro-USB, GPS.
BlackBerry Z10[5] &0000000000002400.0000001,5 GHz lõi-kép Qualcomm Snapdragon S4 Plus (LTE) hoặc TI OMAP 4470 (Không-LTE) &0000000000016384.00000016 GB &0000000000001024.0000002 GB BlackBerry 10 130 × 65,6 × 9 mm &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng137,5 g &0000000000001469.0000004,2" 1.280 × 768, 356 ppi QWERTY mềm &00000000000000080000008 MP sau, 1080p video với tự động lấy nét, LED flash; 2 MP trước, 720p video QWERTY keyboard, microSDXC, microUSB, Wi-Fi (IEEE 802.11n-2009), Bluetooth 4.0, NFC, Micro HDMI, Micro-USB, GPS & GLONASS. Adreno 225 (LTE) hoặc PowerVR SGX 544 (Không-LTE)
Blackberry Z30 &0000000000002400.0000001,7 GHz lõi kép Qualcomm Snapdragon S4 Plus (LTE) (MSM8960 T Pro) &0000000000016384.00000016 GB &0000000000001024.0000002 GB BlackBerry 10.2 140,7 x 72 x 9,4 mm &0000000000000170000000170 g &0000000000001469.0000005" 1.280 × 768, 295ppi, Super AMOLED Soft QWERTY &00000000000000080000008 MP sau, 1080p video với tự động lấy nét, LED flash; 2 MP trước, 720p video Bàn phím QWERTY, microSDXC, microUSB, Wi-Fi (IEEE 802.11n-2009), Bluetooth 4.0, NFC, Micro HDMI, Micro-USB, GPS & GLONASS. Adreno 320 (LTE) hoặc PowerVR SGX 544 (Không-LTE)
HTC One &0000000000006000.000000 1,7 GHz lõi-tứ Krait 300 (snapdragon 600) &0000000000032768.00000032, 64 GB &0000000000001024.0000002 GB Android 4.1.2 HTC Sense 5.0 137,4 × 68,2 × 9,3 mm &0000000000000143000000143 g 4,7" HD 1080p Super LCD 3 với ma trận RGB (tỉ lệ 16:9) (468 ppi) với Corning Gorilla Glass 2.0 QWERTY mềm &00000000000000040000004 MP, máy ảnh 2.0 μm tự động lấy nét, "UltraPixel" cảm biến hình ảnh, LED flash thông minh, cảm biến BSI, khẩu độ F2.0, 28 mm lens, chip hình ảnh chuyên dụng, chụp hình liên tiếp, ổn định hình ảnh quang học. Quay video 1080p HD, ổn định video, slow motion video (768 × 432 pixels), quay video HDR; 2,1-megapixel máy ảnh trước (1080p recording) Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac (2.4/5 GHz), NFC, Bluetooth: 4.0 với apt-X, DLNA, Infrared Blaster, MHL 2.0, HDMI, gia tốc, con quay, la bàn kỹ thuật, cảm biến gần, cảm biến ánh sáng xung quanh, GPS & GLONASS. Adreno 320
Huawei Ascend D2[6] &0000000000006000.0000001,5 GHz lõi-tứ Hi-Silicon K3V2 + Balong V7R1 &0000000000032768.00000032 GB &0000000000002048.0000002 GB Android 4.1 (Jelly Bean) 140 × 71 × 9,4 mm &0000000000000170000000170 g &0000000000002203.0000005,0" 1.920 × 1.080, 443 ppi Soft QWERTY &000000000000001300000013 MP sau với HDR, 1080p video; 1,3 MP trước microUSB, Wi-Fi (802.11 a/b/g/n, băng thông đôi, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot), Bluetooth 4.0 LE EDR, GPS, con quay, khả năng chống nước
Huawei Ascend Mate[7] &0000000000006000.0000001,5 GHz lõi-tứ Hi-Silicon K3V2 + Intel XMM6260 &0000000000016384.00000016 GB &0000000000002048.0000002 GB Android 4.1 (Jelly Bean) 163,5 × 85,7 × 9,9 mm &0000000000000198000000198 g &0000000000001469.0000006,1" 1.280 × 720 QWERTY mềm &00000000000000080000008 MP sau với HDR; 1,0 MP trước microUSB, Wi-Fi (802.11 a/b/g/n, băng thông đôi, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot), Bluetooth 4.0 LE EDR
Huawei Ascend W1[8] &0000000000002400.0000001,2 GHz lõi-kép Qualcomm Krait (MSM8230) &0000000000004096.0000004 GB &0000000000000512000000512 MB Windows Phone 8 124,5 × 63,5 × 10,15 mm &0000000000000130000000130 g &0000000000000933.0000004,0" 800 × 480 Soft QWERTY &00000000000000050000005 MP sau với LED flash, 720p video; 0,3 MP trước Cảm ứng với cộng nghệ OGS, microUSB (lên đến 32GB), Wi-Fi (802.11b/g/n), Bluetooth 2.1, thời gian chờ 470 giờ Adreno 305
Lenovo K900[9][10] &0000000000002600.0000001,8 GHz lõi-kép Intel Clover Trail+ &0000000000016384.00000016 GB &0000000000002048.0000002 GB Android 4.2 (Jelly Bean) x × x × 6,9 mm &0000000000000162000000162 g &0000000000002203.0000005,5" 1.920 × 1.080, 401 ppi QWERTY mềm &000000000000001300000013 MP sau với tự động lấy nét, LED flash kép, thẻ địa lý, nhận diện khuôn mặt, 1080p@30fps video; 2 MP trước microSD (lên đến 32GB), microUSB v2.0, màn hình IPS, Corning Gorilla Glass 2, Wi-Fi (802.11b/g/n, băng thông đôi, Wi-Fi hotspot), Bluetooth với A2DP, gia tốc, gần, la bàn PowerVR SGX544
LG G2[11] &0000000000009040.0000002,26 GHz lõi-tứ (Snapdragon 800) CPU, Krait 400 &0000000000032768.00000032 GB eMMC &0000000000002048.0000002 GB LPDDR3 800 MHz Android 4.2.2 (Jelly Bean) 70,9 x 138,5 x 9,1 mm &0000000000000140000000140g &0000000000002203.0000005,2" 1.920 x 1.080, 423ppi QWERTY mềm &000000000000001300000013 MP OIS (Ổn định hình ảnh quang học), 8x zoom kỹ thuật số, Sapphire Crystal Glass Lens, Đa điểm AF (9 điểm), quay/phát Full HD 60fps Pin 3000 mAh SiO+, CDMA (1x / EVDO Rev.A)2G (GSM / EDGE)3G (HSPA+42Mbit/s / HSPA+21Mbit/s)LTE (SVLTE, CSFB, CA, VoLTE, RCS, MIMO), 24bit x 192 kHz âm thanh Hi-Fi, máy ảnh sau 2,1MP, QMemo, QSlide, Qvoice, QRemote, Guest Mode, Smart Link, KnockOn, MotionCall Adreno 330
Samsung Galaxy S4[12] &0000000000007600.0000001,9 GHz lõi tứ Krait 300 / 1,6 GHz lõi tứ ARM Cortex-A15 và 1,2 GHz lõi tứ ARM Cortex-A7 &0000000000064384.00000016, 32, 64 GB &0000000000002048.0000002 GB Android 4.2.2 (Jelly Bean) TouchWiz UI 136,6 x 69,8 x 7,9mm mm &0000000000000130000000130 g &0000000000002203.0000004,99" 16M-màu Super AMOLED HD cảm ứng điện dung với độ phân giải 1.920 x 1.080 pixels (441ppi) QWERTY mềm &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng13,1 MP sau quay video Full HD (1080p) với 30fps, 2 MP trước Wi-Fi a/b/g/n/ac, Wi-Fi hotspot, Bluetooth 4.0, cổng microUSB chuẩn với MHL (TV Out, USB host), GPS thu nhận với A-GPS và GLONASS, 3.5mm audio jack, NFC, cổng hồng ngoại

Pin: 2600 mAh, Misc:hỗ trợ Extremely rich video/audio codec, tích hợp gia tốc, Smart stay và Smart rotation theo dõi mắt, Smart pause, Smart school, S Health, Air Gestures

Chip: Exynos 5410 Octa / Snapdragon 600, GPU: PowerVR SGX 544MP3 / Adreno 320,
Samsung Galaxy S4 Mini &0000000000003400.0000001,7 GHz lõi-kép Krait 300 &0000000000008192.0000008 GB &0000000000001536.0000001,5 GB Android 4.2.2 (Jelly Bean) TouchWiz UI 124,6 x 61,3 x 8,9mm mm &0000000000000107000000107 g &0000000000001102.0000004,3" 16M-màu Super AMOLED qHD cảm ứng điện dung với độ phân giải 960 x 540 pixels (256ppi) QWERTY mềm &00000000000000080000008 MP sau quay video Full HD (1080p) với 30fps, 1,9 MP trước Wi-Fi a/b/g/n, Wi-Fi hotspot, Bluetooth 4.0, cổng microUSB chuẩn, GPS thu nhận A-GPS và GLONASS, 3.5mm audio jack, NFC (chỉ bản I9195), cổng hồng ngoại

Pin: 1900 mAh, Misc:tích hợp cảm biến, S Health, FM Radio

Adreno 305
Sony Xperia L 1 GHz lõi kép Krait &0000000000008192.0000008 GB &0000000000001024.0000001 GB Android 4.3 Jellybean Timescape UI 128,7 × 65 × 9,7 mm &0000000000000137000000137 g &0000000000002203.0000004,3" 854 × 480 TFT LCD, 228 ppi QWERTY mềm 8 MP Exmor RS với LED flash, thẻ địa lý, nhận diện khuôn mặt, ổn định hình ảnh, HDR, sweep panorama, 720p@30fps video, ổn định video; VGA trước Kính chống xước, microSD (lên đến 32 GB), chứng nhận PlayStation, NFC, Bluetooth 4.0 với A2DP, Wi-Fi và Wi-Fi Hotspot (IEEE 802.11b/g/n), DLNA, GSM, UMTS, aGPS, microUSB, gia tốc, gần, la bàn, stereo FM radio với RDS Adreno 305
Sony Xperia Z1 2,2 GHz lõi-kép Krait &0000000000016384.00000016 GB &0000000000002048.0000002 GB Android 4.2.2 Jelly Bean 144 × 74 × 8.5 mm &0000000000000170000000170 g &0000000000002203.0000005,0" 1.920 × 1.080 diagonal TFT, 441 ppi QWERTY mềm 20,7 MP sau cảm biến ánh sáng với LED flash, quay video 1080p IP55 / IP58 (chống bụi, chống bắn & thấm nước) Adreno 330
Sony Xperia Z[13][14] &0000000000006000.0000001,5 GHz lõi-tứ Snapdragon S4 Pro &0000000000016384.00000016 GB &0000000000002048.0000002 GB Android 4.1 (Jelly Bean), có thể nâng cấp 4.2 Timescape UI, Sony Mobile BRAVIA Engine 2, chứng nhận PlayStation 139 × 71 × 7,9 mm &0000000000000146000000146 g &0000000000002203.0000005,0" 1.920 × 1.080, 441 ppi QWERTY mềm &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng13,1 MP sau với Exmor RS, tự động lấy nét liên tiếp, LED flash, thẻ vật lý, chạm lấy nét, nhận diện khuôn mặt, ổn định hình ảnh, ổn định video, HDR, sweep panorama, 1080p@30fps video; 2,2 MP trước, 1080p@30fps video Chống bụi và nước (IP55, IP57), kính chống vỡ và xước, microSD (lên đến 32 GB), NFC, Bluetooth 4.0 với A2DP, Wi-Fi và Wi-Fi Hotspot (IEEE 802.11b/g/n, Miracast, DLNA), GSM, UMTS, LTE, aGPS, GLONASS, microUSB, MHL, gia tốc, con quay luân hồi, gần, la bàn, stereo FM radio với RDS Adreno 320
Sony Xperia ZL[15] &0000000000006000.0000001,5 GHz lõi-tứ Qualcomm Krait (MSM8064) &0000000000016384.00000016 GB &0000000000002048.0000002 GB Android 4.1 (Jelly Bean), nâng cấp lên 4.2 Timescape UI, Sony Mobile BRAVIA Engine 2, chứng nhận PlayStation 131,6 × 69,3 × 9,8 mm &0000000000000151000000151 g &0000000000002203.0000005,0" 1.920 × 1.080, 441 ppi Soft QWERTY &000000000000001300000013 MP sau với 4128x3096 pixels, tự động lấy nét liên tục, LED flash, thẻ địa lý, chạm lấy nét, nhận diện khuôn mặt, ổn định hình ảnh, sweep panorama, video light, ổn định video, 1080p@30fps video; 2 MP sau, 720p@30fps video Kính chống vỡ và xước, microSD (lên đến 32 GB), NFC, Bluetooth 4.0 với A2DP, Wi-Fi (IEEE 802.11b/g/n, Miracast, DLNA), GSM, UMTS, LTE, aGPS, GLONASS, microUSB, MHL, gia tốc, con quay luân hồi, gần, la bàn, stereo FM radio với RDS Adreno 320
Sony Xperia SP[16] &0000000000003400.0000001,7 GHz lõi-kép Qualcomm Krait (MSM8960T) &0000000000008192.0000008 GB &0000000000001024.0000001 GB Android 4.1 (Jelly Bean), nâng cấp lên 4.3 Timescape UI, Sony Mobile BRAVIA Engine 2, chứng nhận PlayStation 130,6 × 67,1 × 10 mm &0000000000000155000000155 g &0000000000001469.0000004,6" 1.280 × 720, 319 ppi Soft QWERTY &00000000000000080000008 MP sau với 3264x2448 pixels, tự động lấy nét liên tục, LED flash, thẻ địa lý, chạm lấy nét, nhận diện khuôn mặt, ổn định hình ảnh, sweep panorama, video light, ổn định video, 1080p@30fps video; 0,3 MP sau, 480p@30fps video Corning Gorilla Glass, microSD (lên đến 32 GB), NFC, Bluetooth 4.0 với A2DP, Wi-Fi (IEEE 802.11b/g/n, Miracast, DLNA), GSM, UMTS, LTE, aGPS, GLONASS, microUSB, MHL, gia tốc, con quay luân hồi, gần, la bàn, stereo FM radio với RDS Adreno 320
YotaPhone[17][18] &0000000000006000.0000001,5 GHz lõi kép Qualcomm Snapdragon S4 Plus &0000000000016384.00000032 GB, 64 GB &0000000000002048.0000002 GB Android 4.2 (Jelly Bean) 131 × 67 × 9,9 mm &0000000000000140000000140 g &0000000000002203.0000004,3" 1.280 × 720 Soft QWERTY &000000000000001200000012 MP sau với LED flash, trước 720p E-Paper-Display (EPD) back, màn hình Gorilla Glass, GPRS, EDGE, HSPA, NFC, HSPA+, LTE (800/1.800/2.600 MHz), WLAN 802.11 b/g/n, Bluetooth 4.0, 2.100 mAh
ZTE Grand S[19] &0000000000006800.0000001,7 GHz lõi tứ Snapdragon S4 Pro &0000000000016384.00000016 GB &0000000000002048.0000002 GB Android 4.1.2 (Jelly Bean) x × x × 6,9 mm  g &0000000000002203.0000005,0" 1.920 × 1.080, 441 ppi Soft QWERTY &000000000000001300000013 MP sau với tự động lấy nét, LED flash, thẻ địa lý, chạm lấy nét, nhận diện khuôn mặt, 1080p@30fps video; 2.0 MP sau, 1080p@30fps video microSD (lên đến 32 GB), aGPS, gia tốc, con quay, cảm biến gần, la bàn
Sản phẩm CPU Bộ nhớ trong RAM OS UI Kích thước Nặng Màn hình Bàn phím Máy ảnh Khác GPU
Apple iPhone 5[20] &0000000000002600.0000001.3 GHz lõi-kép Apple A6 &0000000000016384.00000016, 32, hoặc 64 GB &0000000000001024.0000001 GB iOS 6.0 nâng cấp lên iOS 7.0 123,8 × 58,6 × 7,6 mm &0000000000000112000000112 g &0000000000001304.0000004,0" 1.136 × 640, 326 ppi QWERTY mềm &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng8,0 MP với LED flash, nhận diện khuôn mặt, ổn định hình ảnh, thẻ địa lý, infrared cut-off filter, cảm biến ánh sáng, và có sẵn chụp hình trong khi quay video, 1080p@30fps video; 1,2 MP trước, 720p@30fps video Đa chạm, 3-axis gia tốc, 3-axis con quay luân hồi, aGPS, GLONASS, gần và ánh sáng môi trường, la bàn kỹ thuật số, chống ồn, Wi-Fi (802.11 a/b/g/n), Siri, Bluetooth 4.0 w/A2DP, Multiband LTE, HDPA+ và HSPA, nano-SIM, Lightning (connector), EarPods PowerVR SGX543MP3
HTC One V &0000000000001000.000000 1 GHz Qualcomm MSM 8255 Snapdragon &0000000000004096.000000 4 GB &0000000000000512000000512 MB Android 4.0.3 HTC Sense 4.0 &0000000000000115000000115 g 3.7" 480x800 WVGA SLCD QWERTY mềm &00000000000000050000005 MP AF sau với LED flash kép, thẻ địa lý, 720p video @ 25khung/giây microSD, gia tốc, GPS, aGPS, đa chạm, cảm biến gần, Wi-Fi b/g/n, Bluetooth 4.0, Beats Audio Adreno 205
HTC One S &0000000000003000.000000 1,5 GHz lõi kép Qualcomm MSM 8260A Snapdragon S4 &0000000000016384.00000016 GB &0000000000001024.0000001 GB Android 4.0.3/4.0.4 HTC Sense 4.0/4.1 &0000000000000119500000119,5 g &0000000000001102.0000004,3" 540×960 qHD Super AMOLED Soft QWERTY &00000000000000080000008 MP AF trước với LED flash kép, thẻ địa lý, 1080p video @ 30frame/s; 0,3 MP VGA sau Gia tốc, con quay, GPS, aGPS, đa chạm, cảm biến gần, la bàn, Wi-Fi b/g/n, Bluetooth 3.0, DLNA, MHL, âm thanh vòng, Beats Audio Adreno 225
HTC One X &0000000000006000.000000 1,5 GHz lõi-tứ ARM Cortex-A9, Nvidia Tegra 3 &0000000000032768.000000 32 GB &0000000000001024.000000 1 GB Android 4.0.3/4.0.4 HTC Sense 4.0/4.1 &0000000000000130000000130 g 4,7" HD 720p 720x1.280 pixels Super IPS LCD2 QWERTY mềm &00000000000000080000008 MP AF sau với LED flash kép, thẻ địa lý, 1080p video @ 30frame/s; 1,3 MP (với quay video 720p) Gia tốc, con quay, GPS, aGPS, đa chạm, cảm biến gần, la bàn, Wi-Fi b/g/n, Bluetooth 3.0, DLNA, MHL, âm thanh vòng ULP GeForce (@520 MHz)
HTC One X+ &0000000000006000.000000 1,7 GHz, lõi tứ ARM Cortex-A9, Nvidia Tegra 3 &0000000000032768.00000064 GB &0000000000001024.0000001 GB Android 4.1.1 HTC Sense 4+ 134,36 × 69,9 × 8,9 mm &0000000000000135000000135 g 4.7" HD 720p super LCD 2 cảm ứng với Gorilla® Glass 2 QWERTY mềm &00000000000000080000008 MP với tự động lấy nét, LED flash, và cảm biến BSI, thẻ địa lý, 1080p video @ 30frame/s; 1,6 MP (với quay video 720p), xử lý hình ảnh chuyên dụng HTC "ImageSense" Gia tốc, con quay, GPS, aGPS, đa chạm, cảm biến gần, la bàn, Wi-Fi b/g/n, Bluetooth 3.0, DLNA, MHL, âm thanh vòng ULP GeForce (@520 MHz)
Nexus 4[21] &0000000000006000.0000001,5 GHz lõi-tứ Snapdragon S4 Pro &0000000000016384.0000008 GB hoặc 16 GB &0000000000002048.0000002 GB Android 4.3 (Jelly Bean) 133,9 × 68,7 × 9,1 mm &0000000000000139000000139 g &0000000000002203.0000004,7" 1.280 × 768, 316 ppi QWERTY mềm &00000000000000080000008 MP sau, LED flash, 1080p@30fps video; 1,3 MP trước, 1080p@30fps video NFC, Bluetooth 4.0 với A2DP, Wi-Fi và hỗ trợ Wi-Fi Hotspot (IEEE 802.11 a/b/g/n), GSM, 3G, UMTS, GPS, GLONASS, microUSB, gia tốc, con quay, gần, áp kế, la bàn Adreno 320
Nokia Lumia 900 &0000000000001400.000000 1,4 GHz Qualcomm APQ8055 (Snapdragon S2) &0000000000016384.00000016 GB &0000000000000512000000512 MB Windows Phone 7.5 &000000000000009000000090 cm³
127,8 × 68,5 × 11,5 mm
&0000000000000160000000160 g &0000000000000933.0000004,3" 480 × 800 AMOLED Soft QWERTY &00000000000000080000008 MP AF sau với Carl Zeiss optics, LED flash kép, thẻ địa lý, quay video 720p HD @ 30fps; 1,3 MP trước với 640x480 @ 15fps video recording Gia tốc, GPS, aGPS, đam chạm, cảm biến gần, lan bàn, FM Radio w/ RDS, Wi-Fi b/g/n, Bluetooth 2.1+EDR, chống ồn Adreno 205
Nokia Lumia 920 &0000000000003000.000000 1,5 GHz Qualcomm APQ8055 (Snapdragon S4) &0000000000016384.00000032 GB &0000000000001024.0000001 GB Windows Phone 8 &000000000000009900000099 cm³
130,3 × 70,8 × 10,7 mm
&0000000000000185000000185 g &0000000000000933.0000004,5" 768 × 1.280 AMOLED Soft QWERTY &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng8,7 MP AF sau với Carl Zeiss optics, LED flash kép, thẻ địa lý, quay video 720p HD @ 30fps; 1,3 MP trước với 1.280 x 960 @ 15fps video recording Gia tốc, GPS, aGPS, đa chạm, cảm biến gần, la bàn, FM Radio w/ RDS, Wi-Fi b/g/n, Bluetooth 2.1+EDR, chống ồn[cần dẫn nguồn] Adreno 205
Samsung Exhibit II 4G &0000000000001000.000000 1 GHz, MSM8255, Qualcomm &0000000000016384.000000 16 hoặc 32 GB &0000000000000512000000512 MB Android &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng81,9 cm³
4,54" x 2,35" x 0,45"
&0000000000000135000000135 g &0000000000000933.0000003,7" 480×800 QWERTY mềm &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng3,0 MP AF, LED flash, Bluetooth, Wi-Fi, GPS Adreno 205
Samsung Galaxy Note II &0000000000003200.0000001,6 GHz lõi-tứ Cortex-A9 &0000000000016384.00000016, 32 hoặc 64 GB bộ nhớ trong &0000000000002048.0000002 GB Android 4.1.1 (Jelly Bean) TouchWiz "Nature UX" &0000000000000108000000108 cm³
151,1 mm (5,95 in) x 80,5 mm (3,17 in) x 9,4 mm (0,37 in)
&0000000000000180000000180 g &0000000000001469.0000005,5" 720 x 1.280 HD Super AMOLED 267 ppi Soft QWERTY &00000000000000080000008 MP AF, quay video 1080p HD (sau); 1,9 MP (trước) Wi-Fi hotspot, Gorilla Glass 2, AllShare, Online services Google Play, Samsung Apps, Samsung Music Hub
Có sẵn "Xám Titanium", "Trắng thạch cao"
ARM Mali-400MP
Samsung Galaxy S III GT-I9300 (quốc tế) &0000000000005600.000000 1,4 GHz lõi-tứ Exynos &0000000000016384.000000 16, 32 hoặc 64 GB + 32 GB micro SD &0000000000001024.000000 1 GB Android 4.0.4 TouchWiz 136,6×70,7×8,6 mm &0000000000000133000000133 g &0000000000001469.0000004,8" 720 × 1.280 Super AMOLED 306 ppi QWERTY mềm &00000000000000080000008 MP AF, quay video 1080p HD (sau); 1,9 MP (trước) 3-axis gia tốc, 3-axis con quay, đa chạm, từ kế, GPS, aGPS, la bàn, microSD, FM radio, Wi-Fi a/b/g/n, Bluetooth 4.0, NFC, hỗ trợ DLNA, MHL, chống ồn,[cần dẫn nguồn] Mali-400 MP
Samsung Galaxy S III SHV-E210K/L/S (Hàn Quốc)[22][23][24] &0000000000005600.000000 1.4 GHz lõi-tứ Exynos &0000000000016384.000000 16, 32 hoặc 64 GB + 32 GB micro SD &0000000000002048.000000 2 GB Android 4.0.4 TouchWiz 136,6×70,6×9,0 mm &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng138,5 g &0000000000001469.0000004,8" 720 × 1.280 Super AMOLED 306 ppi Soft QWERTY &00000000000000080000008 MP AF, 1.080p HD video recording (sau); 1,9 MP (trước) 3-axis gia tốc, 3-axis con quay, đa chạm, từ kế, GPS, aGPS, la bàn, microSD, FM radio, Wi-Fi a/b/g/n, Bluetooth 4.0, NFC, hỗ trợ DLNA, MHL, loại bỏ tiếng ồn,[cần dẫn nguồn] Mali-400 MP
Samsung Galaxy S III SGH-T999[v], SGH-I747[m], SGH-N064 (SC-06D), SCH-R530, SCH-I535, SPH-L710 &0000000000003000.000000 1.5 GHz lõi-kép Snapdragon S4 &0000000000016384.000000 16 hoặc 32 GB + 32 GB micro SD &0000000000002048.000000 2 GB Android 4.0.4 TouchWiz 136,6×70,7×8,6 mm &0000000000000133000000133 g &0000000000001469.0000004,8" 720 × 1.280 Super AMOLED 306 ppi QWERTY mềm &00000000000000080000008 MP AF, quay video 1080p HD (sau); 1,9 MP (trước) 3-axis gia tốc, 3-axis con quay, đa chạm, từ kế, GPS, aGPS, la bàn, microSD, FM radio, Wi-Fi a/b/g/n, Bluetooth 4.0, NFC, hỗ trợ DLNA, MHL, loại bỏ tiếng ồn,[cần dẫn nguồn] Adreno 225
Samsung Galaxy S III GT-I9305[T] (Quốc tế)[25] &0000000000005600.000000 1,4 GHz lõi-tứ Exynos &0000000000016384.000000 16 hoặc 32 GB + 32 GB micro SD &0000000000002048.000000 2 GB Android 4.0.4 TouchWiz 136,6×70,7×8,6 mm &0000000000000133000000133 g &0000000000001469.0000004,8" 720 × 1.280 Super AMOLED 306 ppi QWERTY mềm &00000000000000080000008 MP AF, quay 1.080p HD video (sau); 1,9 MP (trước) 3-axis gia tốc, 3-axis con quay, đa chạm, từ kế, GPS, aGPS, la bàn, microSD, FM radio, Wi-Fi a/b/g/n, Bluetooth 4.0, NFC, hỗ trợ DLNA, MHL, loại bỏ tiếng ồn,[cần dẫn nguồn] Mali-400 MP
Samsung Galaxy S III mini &0000000000002000.000000 1.0 GHz dual-core Cortex-A9 &0000000000008192.000000 8 GB + micro SD &0000000000001024.000000 1 GB Android 4.1.2 TouchWiz 121,6×63×9,9 mm &0000000000000112000000112 g &0000000000000933.0000004" 480 × 800 Super AMOLED 233 ppi Soft QWERTY &00000000000000050000005 MP AF, 720p HD video recording (rear); 0.3 MP (front) 3-axis gia tốc, 3-axis con quay, đa chạm, GPS, aGPS, la bàn, microSD, FM radio, Wi-Fi a/b/g/n, Bluetooth 4.0, hỗ trợ DLNA, MHL Mali-400
Sony Xperia V[26] &0000000000003000.000000 1,5 GHz lõi-kép Snapdragon S4 &0000000000032768.000000 8 GB &0000000000001024.000000 1 GB Android 4.0 Timescape UI, chứng nhận PlayStation 129 × 65 × 10,7 mm &0000000000000120000000120 g &0000000000001469.0000004,3" HD 720 × 1.280 TFT LCD (340 ppi) Soft QWERTY 1080p FullHD video, f/2.4, cảm biến Exmor R, ổn định hình ảnh & video; 0,3Mp máy ảnh trước Gia tốc, đa chạm, cảm biến ánh sáng, GPS, GLONASS, la bàn, Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, Bluetooth 4.0, FM Radio w/ RDS, DLNA Adreno 225
Sony Xperia S[27] &0000000000003000.000000 1,5 GHz Qualcomm MSM 8260 1.5 GHz lõi kép &0000000000032768.000000 32 GB eMMC &0000000000001024.000000 1 GB Android 2.3 (upgradable to ICS 4.0.4) Timescape UI, chứng nhận PlayStation &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng86,8 cm³
128 × 64 × 10,6 mm
&0000000000000144000000144 g &0000000000001469.0000004,3" HD 720 × 1.280 TFT LCD (340 ppi) QWERTY mềm &000000000000001209999912,1 1080p FullHD video, f/2.4, cảm biến Exmor R, ổn định hình ảnh & video; 1,3Mp máy ảnh trước, 720p HD Gia tốc, đa chạm, cảm biến gần, GPS, aGPS, la bàn, Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi hotspot, Bluetooth 2.1 w/ A2DP, FM Radio w/ RDS, cổng HDMI, DLNA Adreno 220
Sony Xperia Sola &0000000000002000.000000 1 GHz lõi kép &0000000000000380000000380 MB &0000000000000512000000512 MB Android 4.0 Timescape UI &000000000000008600000086 cm³
116 × 57 × 13 mm
&0000000000000126000000126 g &0000000000000980.0000003,7" 480 × 854 Soft QWERTY &00000000000000050000005 MP, 3264 × 2448 pixels, Exmor-R, nhận diện khuôn mặt, AF, LED flash, quay video 720p HD Wi-Fi 802.11 b/g, HDMI-out, đa chạm, cảm biến ánh sáng gần và xung quanh, Bluetooth 2.1 với A2DP Adreno 205
Samsung ATIV S &0000000000003000.000000 1,5 GHz Qualcomm Snapdragon S4 MSM8960 lõi kép &0000000000016384.00000016 hoặc 32 GB + microSD &0000000000001024.0000001 GB Windows Phone 8 &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng84,151cm³ 137,2 x 70,5 x 8,7mm &0000000000000135000000135 g &0000000000001280.0000004,8" 1.280×720 &00000000000000080000008 MP với flash (sau); Gia tốc, pin 2300 mAh, NFC Adreno 225
Sản phẩm CPU Bộ nhớ trong RAM OS Kích thước Nặng Màn hình Bàn phím Máy ảnh Khác
HTC TyTN
(aka AT&T 8525,[28] HTC Hermes)[29][30][31]
&0000000000000400000000400 MHz Samsung SC32442 &0000000000000128000000128 MB &000000000000006400000064 MB Windows Mobile 6 &0000000000000143000000143 cm³ &0000000000000176000000176 g &0000000000000400.0000002,8" 240 × 320 QWERTY trượt &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng1,92 MP AF với flash (sau)
0,31 MP (trước)
microSD
Sản phẩm CPU Bộ nhớ trong RAM OS Kích thước Nặng Màn hình Bàn phím Máy ảnh Khác
HTC Wizard
(aka Cingular 8125,[32] HTC Prodigy, or T-Mobile MDA US)[33]
&0000000000000195000000195 MHz Texas Instruments OMAP 850 &0000000000000128000000128 MB &000000000000006400000064 MB Windows Mobile 5 &0000000000000148000000148 cm³ &0000000000000168000000168 g &0000000000000400.0000002,8" 240 × 320 Slide-out QWERTY &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng1,31 MP với flash miniSD
Sản phẩm CPU Bộ nhớ trong RAM OS Kích thước Nặng Màn hình Bàn phím Máy ảnh Khác
HTC Blue Angel
(aka Audiovox Harrier, HTC Harrier, hoặc XDA IIs)[34]
&0000000000000400000000400 MHz Intel XScale PXA263 &000000000000006400000064 hoặc 96 MB &0000000000000128000000128 MB Windows Mobile 2003 Second Edition &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng81,4 cm³ &0000000000000208000000208 g &0000000000000400.0000003,5" 240 × 320 QWERTY trượt &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng0,31 MP với flash SD

Mạng và kết nối

[sửa | sửa mã nguồn]
Sản phẩm CDMA GSM UMTS (WCDMA) 3G 4G Bluetooth DVB-H EDGE Ev-DO IrDA GPRS GPS HSDPA HSUPA Wi-Fi Khác
Apple iPhone Không 850, 900, 1800, 1900 Không Không Không 2.0 + EDR Không Không Không Không Không Không b/g
Apple iPhone 3G[35] 850, 900, 1800, 1900 850, 1900, 2100 Không 2.0 + EDR Không Không Không aGPS 850, 1900, 2100 Không b/g
Apple iPhone 3GS Không 850, 900, 1800, 1900 850, 1900, 2100 Không 2.0 + EDR Không Không Không aGPS 850, 1900, 2100 Không b/g
Apple iPhone 4[20][36] (bản GSM) Không 850, 900, 1800, 1900 850, 900, 1900, 2100 Không 2.1 + EDR Không Không Không aGPS 850, 900, 1900, 2100 850, 900, 1900, 2100 b/g/n
Apple iPhone 4 (bản CDMA) 800, 1900 Không Không Không 2.1 + EDR Không Không Không Không aGPS 800, 1900 Không b/g/n
Apple iPhone 4S[37] 800, 1900 850, 900, 1800, 1900 850, 900, 1900, 2100 Không 4.0 Không Không aGPS 850, 900, 1900, 2100 850, 900, 1900, 2100 b/g/n Combined GSM/UMTS/CDMA handset
Apple iPhone 5[38] 800, 1900 4.0 ? ? ? ? aGPS ? ? a/b/g/n
HTC Blue Angel/Audiovox Harrier/HTC Harrier/XDA IIs 850, 900, 1800, 1900 Không Không ? Không Không Không Không Không Không b, chỉ bản GSM FM radio, separate GSM/UMTS & CDMA models
E-TEN glofiish X500+[39] Không 850, 900, 1800, 1900 Không Không ? 2.0 Không Không Không Class 10 aGPS Không Không b/g FM radio
HTC Touch Diamond Không ? 2.0 + EDR Không Không Không GPS + aGPS ready 7.2 Không b/g FM radio
HTC Touch Pro (Raphael 100) Không 850, 900, 1800, 1900 900, 2100 ? 2.0 + EDR Không Không Không aGPS b/g
HTC Touch Pro (Raphael 800) 800, 1900 Không Không Không ? 2.0 + EDR Không Không Không One-band Ev-DO 2000 1xEv-DO Rev A. Không aGPS Không Không b/g
HTC TyTN (aka AT&T 8525, HTC Hermes) Không 850, 900, 1800, 1900 850, 1900, 2100 Không ? 2.0 Không Không Không Không b/g
HTC TyTN II (aka AT&T Tilt, HTC Kaiser) Không 850, 900, 1800, 1900 850, 1900, 2100 Không ? 2.0 + EDR Không Không Không aGPS b/g
Lobster 700TV Không Không Không ? Không Không Không Không Không Không Không Không Không DAB digital radio, DABTV television
LG CT810 Incite Không 850, 900, 1800, 1900 850, 1900, 2100 HSDPA ? 2.0 Không Không Không aGPS Không b/g FM radio
LG P500 Optimus One Không 850, 900, 1800, 1900 850, 1900, 2100 HSDPA ? 2.1 Không Không Không aGPS Không b/g FM radio
Motorola RIZR Z8[40] Không 850, 900, 1800, 1900 Không Không ? Class 2 Không Không Không Không Không Không
Motorola RIZR Z10 Không 850, 900, 1800, 1900 Không Không ? Class 2 Không Không Không Không Không Không
Motorola Q9c[41] Không Không Không ? Không Không Không Không Không Không Không Needs WiFi SDIO card
Nokia E51[42] Không EGSM 850, 900, 1800, 1900 850, 2100 ? 2.0 Không Không Không Không Không Không FM radio
Nokia E71 Không GSM 850, 900, 1800, 1900 Băng thông đôi UMTS, HSDPA: E71-1
UMTS 900, 2100
E71-2
UMTS 850, 1900
E71-3
UMTS 850, 2100
? 2.0+EDR
A2DP stereo audio
Không GSM 850, 900, 1800, 1900 Không aGPS Không b/g
WEP
WPA
WPA2 (AES/TKIP)
FM radio
Nokia E72 Không GSM 850, 900, 1800, 1900 Dual-band UMTS, HSDPA: E72-1
UMTS 900, 2100
E72-2
UMTS 850, 1900
E72-3
UMTS 850, 2100
? 2.0+EDR
A2DP stereo audio
Không GSM 850, 900, 1800, 1900 Không Không aGPS b/g
WEP
WPA
WPA2 (AES/TKIP)
FM radio
Nokia E90 Communicator Không 850, 900, 1800, 1900 2100 ? 2.0 with A2DP Không Không aGPS Không FM radio
Nokia N82[43] Không 850, 900, 1800, 1900 ? Không Không Không aGPS Không FM radio
Nokia N95 - 8GB Không 850, 900, 1800, 1900 ? Không Không aGPS Không
Nokia N96 Không 850, 900, 1800, 1900 850, 1900 or 900, 2100 ? 2.0 với A2DP Không Không aGPS b/g FM radio
Nokia N8 Không 850, 900, 1800, 1900 850, 900, 1700, 1900, 2100 ? 3.0 with Nokia Mobile TV Headset DVB-H[44] Không Không aGPS b/g/n FM radio-transmitter
Nokia N9 Không 850, 900, 1800, 1900 850, 900, 1700, 1900, 2100 ? 2.1 + EDR Không Không Không aGPS a/b/g/n
(2,4 và 5 Ghz)
Hardware for FM radio-transmitter, no software from Nokia
Nokia N900 Không 850, 900, 1800, 1900 900, 1700, 2100 ? 2.1 + EDR Không Không Infrared transmitter for remote control aGPS b/g FM radio-transmitter
Palm Centro CDMA2000 1xRTT 850, 900, 1800, 1900 Không ? Không 850, 900, 1800, 1900 Không Không Không Không Separate GSM/UMTS & CDMA models
Palm Pre[45] 800, 1900, 2000 1xRTT Không Không ? 2.0+EDR Không Không Không Không aGPS Không Không b/g
Palm Pre Plus CDMA 2000 800, 1900 850, 900, 1800, 1900 Không ? 2.1+EDR
A2DP stereo audio
Không Không Không aGPS Không b/g HP Touchstone Charging, separate GSM/UMTS & CDMA models
Palm Treo 700p[46] Không Không Không ? Không Không Không Không Không Không Không
RIM BlackBerry Pearl (8100, 8110, 8120, 8220)[47] Không 850, 900, 1800, 1900 Không Không ? 2.0 Không Không Không Có, 8110 only Không Không b/g (8120 và 8220)
RIM BlackBerry Pearl (8130) CDMA2000 800, 1900 Không Không Không ? 2.0 A2DP Không Không 1x Không Không Không Không Không
RIM BlackBerry Curve (8300, 8310, 8320)[48] Không 850, 900, 1800, 1900 Không Không ? Không Không Không Có, 8310 only Không Không Có, 8320 only
RIM BlackBerry Curve (8330) CDMA 2000 800, 1900 Không Không Không ? Không Không 1X Không Không Không Không Không
RIM BlackBerry 8700c[49] Không 850, 900, 1800, 1900 Không Không ? Không Không Không Không Không Không Không
RIM BlackBerry 8800, 8820, 8830[50] Không 850, 900, 1800, 1900 Không Không ? Không Không Không Không Không a/b/g (8820)
Samsung Blackjack (SGH-i607)[51] Không 850, 900, 1800, 1900 ? 2.0 Không Không Không Không Không Không
Samsung SCH-i730 850, 1900 Không Không Không ? Không Không Không Không Không Không Không Không b
Samsung SCH-i760 Không Không ? 2.0 Không Không Không Không Không b/g
Samsung Omnia (SGH-i900) 850, 900, 1800, 1900 ? 2.0 with A2DP Không Không Không aGPS 7.2 3.5G Không b/g FM radio, separate GSM/UMTS & CDMA models
Samsung Omnia II (SGH-i8000) CDMA 2000 800, 1900 850, 900, 1800, 1900 2100 ? 2.0 with A2DP Không 1x Không GPS + aGPS 7.2 3.5G 5.76 3.5G b/g FM radio (RDS), DLNA, separate GSM/UMTS & CDMA models
Sony Ericsson P990[52] Không ? Không Không Không Không Không Không Không b
Sony Ericsson W950i[53] Không ? 2.0 Không Không Không Không Không Không Không Không Không
Sony Ericsson W960i[54] Không 900, 1800, 1900 2100 ? with A2DP Không Không Không Không Không Không Không Không
Sony Ericsson XPERIA X1 Không 850, 900, 1800, 1900 850, 1700/1900, 2100 or 900, 1700/1900, 2100 ? 2.1 with A2DP Không Không Không aGPS
Toshiba Portege G900 Không 800, 1800, 1900 2100 ? 2.0 Không Không Không Không Không
HP iPAQ Data Messenger & Voice Messenger Không 850, 900, 1800 Không HSDPA ? 2.0 Không Không Không 850, 1900, 2100 Không b/g
Sản phẩm CDMA GSM UMTS (WCDMA) 3G 4G Bluetooth DVB-H EDGE Ev-DO IrDA GPRS GPS HSDPA HSUPA Wi-Fi Khác

Liên kết

[sửa | sửa mã nguồn]

Tham khảo

[sửa | sửa mã nguồn]
  1. ^ “D821 Nexus 5”. lg.com. Truy cập ngày 1 tháng 12 năm 2013.
  2. ^ “Nexus 5 - thông số kỹ thuật”. google.com. Truy cập ngày 14 tháng 1 năm 2014.
  3. ^ “Alcatel One Touch Idol Ultra”. Phonearena.com. Truy cập ngày 2 tháng 6 năm 2013.
  4. ^ “Trang chủ chính thức Q10”. Global.blackberry.com. Bản gốc lưu trữ ngày 3 tháng 2 năm 2013. Truy cập ngày 2 tháng 6 năm 2013.
  5. ^ “Trang chủ chính thức Z10”. Global.blackberry.com. ngày 24 tháng 1 năm 2013. Bản gốc lưu trữ ngày 30 tháng 5 năm 2013. Truy cập ngày 2 tháng 6 năm 2013.
  6. ^ “Huawei Ascend D2” (bằng tiếng Trung). Huaweidevice.com. Bản gốc lưu trữ ngày 16 tháng 2 năm 2014. Truy cập ngày 2 tháng 6 năm 2013.
  7. ^ “Huawei Ascend Mate” (bằng tiếng Trung). Huaweidevice.com. Bản gốc lưu trữ ngày 19 tháng 4 năm 2013. Truy cập ngày 2 tháng 6 năm 2013.
  8. ^ “Huawei Ascend W1” (bằng tiếng Trung). Huaweidevice.com. Bản gốc lưu trữ ngày 12 tháng 4 năm 2013. Truy cập ngày 2 tháng 6 năm 2013.
  9. ^ “Lenovo K900”. Gsmarena.com. Truy cập ngày 2 tháng 6 năm 2013.
  10. ^ Lai, Richard (ngày 8 tháng 1 năm 2013). “Lenovo K900 is the first Intel Clover Trail+ phone, boasts 5.5-inch 1080p screen and 13MP cam (hands-on)”. Engadget.com. Truy cập ngày 2 tháng 6 năm 2013.
  11. ^ “LG G2”. lg.com. Truy cập ngày 11 tháng 9 năm 2013.
  12. ^ “Samsung GALAXY S4 - Life companion”. Samsung.com. Truy cập ngày 2 tháng 6 năm 2013.
  13. ^ Monday, January 7th, 2013 (ngày 7 tháng 1 năm 2013). “Meet The 5-Inch, Quad-Core Xperia Z: Sony's Stunning Answer To The iPhone 5 And Galaxy S3”. Techcrunch.com. Truy cập ngày 2 tháng 6 năm 2013.Quản lý CS1: nhiều tên: danh sách tác giả (liên kết)
  14. ^ “Sony Xperia Z”. Gsmarena.com. Truy cập ngày 2 tháng 6 năm 2013.
  15. ^ “Sony Xperia ZL”. Gsmarena.com. Truy cập ngày 2 tháng 6 năm 2013.
  16. ^ “Sony Xperia SP”. Gsmarena.com. Truy cập ngày 2 tháng 6 năm 2013.
  17. ^ “YotaPhone” (bằng tiếng Đức). Translate.google.com. Truy cập ngày 2 tháng 6 năm 2013.
  18. ^ Gunther, Cory (ngày 9 tháng 1 năm 2013). “YotaPhone”. Androidcommunity.com. Truy cập ngày 2 tháng 6 năm 2013.
  19. ^ “ZTE Grand S”. Gsmarena.com. Truy cập ngày 2 tháng 6 năm 2013.
  20. ^ a b “iPhone 5”. Apple. Truy cập ngày 2 tháng 6 năm 2013.
  21. ^ Monday, January 7th, 2013 (ngày 2 tháng 11 năm 2013). “Nexus 4 Review: Not Exactly Perfect, But Close Enough For Me”. Techcrunch.com. Truy cập ngày 28 tháng 8 năm 2013.Quản lý CS1: nhiều tên: danh sách tác giả (liên kết)
  22. ^ “Samsung SHV-E210K Galaxy S III LTE Specs”. PDAdb.net. Truy cập ngày 22 tháng 10 năm 2012.
  23. ^ “Samsung SHV-E210L Galaxy S III LTE Specs”. PDAdb.net. Truy cập ngày 22 tháng 10 năm 2012.
  24. ^ “Samsung SHV-E210S Galaxy S III LTE Specs”. PDAdb.net. Truy cập ngày 22 tháng 10 năm 2012.
  25. ^ “GALAXY S III LTE specs”. Samsung Electronics. Bản gốc lưu trữ ngày 2 tháng 8 năm 2014. Truy cập ngày 22 tháng 10 năm 2012.
  26. ^ “Phones - Sony Smartphones”. Sonyericsson.com. ngày 1 tháng 1 năm 1970. Truy cập ngày 22 tháng 8 năm 2013.
  27. ^ “Phones - Sony Smartphones (UK)”. Sonyericsson.com. ngày 1 tháng 1 năm 1970. Bản gốc lưu trữ ngày 22 tháng 2 năm 2012. Truy cập ngày 2 tháng 6 năm 2013.
  28. ^ “Bản sao đã lưu trữ”. Bản gốc lưu trữ ngày 4 tháng 12 năm 2008. Truy cập ngày 20 tháng 2 năm 2014.
  29. ^ “HTC: TyTN Series: HTC TyTN - Power up your business!”. Bản gốc lưu trữ ngày 15 tháng 9 năm 2008. Truy cập ngày 20 tháng 2 năm 2014.
  30. ^ “HTC: Support: AT&T 8525 Support”. Htcamerica.net. Truy cập ngày 3 tháng 6 năm 2013.
  31. ^ “8525 | AT&T wireless services”. Bản gốc lưu trữ ngày 13 tháng 6 năm 2008. Truy cập ngày 20 tháng 2 năm 2014.
  32. ^ “The Smartphone Reinvented Around You | Windows Phone (United States)”. Microsoft.com. Truy cập ngày 3 tháng 6 năm 2013.
  33. ^ “Cell Phones Shop | Compare Cheap Cell Phones & Smartphones”. T-Mobile. Bản gốc lưu trữ ngày 6 tháng 8 năm 2009. Truy cập ngày 3 tháng 6 năm 2013.
  34. ^ “HTC Blue Angel/Audiovox Harrier/HTC Harrier/XDA IIs Specs & Features (Phone Scoop)”. Gsmarena.com. Truy cập ngày 3 tháng 6 năm 2013.
  35. ^ “Apple Store (U.S.) - iPhone 3G”. Store.apple.com. Truy cập ngày 3 tháng 6 năm 2013.
  36. ^ “iPhone 4 - thông số kỹ thuật”. Apple. Truy cập ngày 3 tháng 6 năm 2013.
  37. ^ “iPhone 4S - Buy iPhone 4S with Free Shipping - Apple Store (U.S.)”. Store.apple.com. Bản gốc lưu trữ ngày 16 tháng 10 năm 2012. Truy cập ngày 3 tháng 6 năm 2013.
  38. ^ “iPhone 5 - Order iPhone 5 in 16GB, 32GB, or 64GB - Apple Store (U.S.)”. Store.apple.com. Bản gốc lưu trữ ngày 10 tháng 10 năm 2012. Truy cập ngày 3 tháng 6 năm 2013.
  39. ^ “Communication/Industrial Handheld, PDA And Pocket PC”. Bản gốc lưu trữ ngày 4 tháng 1 năm 2012. Truy cập ngày 20 tháng 2 năm 2014.
  40. ^ “Motorola RIZR Z8 - Full phone specifications”. Gsmarena.com. Truy cập ngày 3 tháng 6 năm 2013.
  41. ^ “Motorola Q Wiki”. MOTO Q Wiki. ngày 24 tháng 5 năm 2013. Bản gốc lưu trữ ngày 6 tháng 3 năm 2014. Truy cập ngày 3 tháng 6 năm 2013.
  42. ^ “Device Details - Nokia E51”. Developer.nokia.com. Bản gốc lưu trữ ngày 3 tháng 9 năm 2013. Truy cập ngày 3 tháng 6 năm 2013.
  43. ^ “Device Details - Nokia N82”. Developer.nokia.com. Bản gốc lưu trữ ngày 3 tháng 11 năm 2013. Truy cập ngày 3 tháng 6 năm 2013.
  44. ^ Global  Change country. “Nokia Mobile TV Headset DVB-H”. Europe.nokia.com. Truy cập ngày 3 tháng 6 năm 2013.
  45. ^ “Palm Pre detailed specs”. Pdadb.net. Truy cập ngày 3 tháng 6 năm 2013.
  46. ^ “Products - Palm Treo 700p smartphone - Specs”. Palm. Bản gốc lưu trữ ngày 18 tháng 6 năm 2008. Truy cập ngày 3 tháng 6 năm 2013.
  47. ^ “BlackBerry - BlackBerry | Wireless Handheld Devices, Software & Services from Research In Motion (RIM)”. Na.blackberry.com. Truy cập ngày 3 tháng 6 năm 2013.
  48. ^ “BlackBerry - BlackBerry | Wireless Handheld Devices, Software & Services from Research In Motion (RIM)”. Na.blackberry.com. Truy cập ngày 3 tháng 6 năm 2013.
  49. ^ “BlackBerry - BlackBerry | Wireless Handheld Devices, Software & Services from Research In Motion (RIM)”. Na.blackberry.com. Truy cập ngày 3 tháng 6 năm 2013.
  50. ^ “BlackBerry - BlackBerry | Wireless Handheld Devices, Software & Services from Research In Motion (RIM)”. Na.blackberry.com. Truy cập ngày 3 tháng 6 năm 2013.
  51. ^ “Samsung BlackJack”. Samsung BlackJack. Bản gốc lưu trữ ngày 6 tháng 5 năm 2013. Truy cập ngày 3 tháng 6 năm 2013.
  52. ^ “Mobile phones - Overview - P990i”. Sony Ericsson. ngày 1 tháng 1 năm 1970. Bản gốc lưu trữ ngày 11 tháng 11 năm 2007. Truy cập ngày 3 tháng 6 năm 2013.
  53. ^ “Mobile phones - Overview - W950i”. Sony Ericsson. ngày 1 tháng 1 năm 1970. Bản gốc lưu trữ ngày 11 tháng 10 năm 2011. Truy cập ngày 3 tháng 6 năm 2013.
  54. ^ “Mobile phones - Overview - W960i”. Sony Ericsson. ngày 1 tháng 1 năm 1970. Bản gốc lưu trữ ngày 16 tháng 10 năm 2011. Truy cập ngày 3 tháng 6 năm 2013.