[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

Shimamoto, Ōsaka

Shimamoto

島本町
Tòa thị chính Shimamoto
Tòa thị chính Shimamoto
Flag of Shimamoto
Cờ
Official seal of Shimamoto
Huy hiệu
Vị trí Shimamoto trên bản đồ Ōsaka
Vị trí Shimamoto trên bản đồ Ōsaka
Shimamoto trên bản đồ Nhật Bản
Shimamoto
Shimamoto
Vị trí Shimamoto trên bản đồ Nhật Bản
Tọa độ: 34°53′B 135°40′Đ / 34,883°B 135,667°Đ / 34.883; 135.667
Quốc gia Nhật Bản
VùngKinki
TỉnhOsaka
HuyệnMishima
Diện tích
 • Tổng cộng16,78 km2 (6,48 mi2)
Dân số
 (1 tháng 10, 2020)
 • Tổng cộng30,927
 • Mật độ1,800/km2 (4,800/mi2)
Múi giờUTC+09:00 (JST)
Mã bưu điện
618-8570
Websitewww.shimamotocho.jp
Biểu trưng
HoaLệ đường
CâyCinnamomum camphora

Shimamoto (島本町 Shimamoto-chō?)thị trấn thuộc huyện Mishima, tỉnh Ōsaka, Nhật Bản. Tính đến ngày 1 tháng 10, năm 2020, dân số ước tính thị trấn là 30.927 người và mật độ dân số là 1.800 người/km2.[1] Tổng diện tích thị trấn là 16,78 km2.

Tham khảo

[sửa | sửa mã nguồn]
  1. ^ “Shimamoto (Ōsaka, Japan) - Population Statistics, Charts, Map, Location, Weather and Web Information”. www.citypopulation.de (bằng tiếng Anh). Truy cập ngày 17 tháng 1 năm 2024.