Mohyliv-Podilskyi
Giao diện
Mohyliv-Podilskyi Могилів-Подільський | |
---|---|
Quốc gia | Ukraine |
Tỉnh (oblast) | Vinnytsia |
Raion | Đô thị |
Dân số (2001) | |
• Tổng cộng | 32.853 |
Múi giờ | EET (UTC+2) |
• Mùa hè (DST) | EEST (UTC+3) |
Mã bưu điện | 24000–24004 |
Thành phố kết nghĩa | Cavriglia, Końskie, Šaľa, Bălţi, Pitești, Środa Wielkopolska |
Trang web | http://www.Mohyliv-Podilskyi-adm.gov.ua/ |
Mohyliv-Podilskyi (tiếng Ukraina: Могилів-Подільський) là một thành phố của Ukraina. Thành phố này thuộc tỉnh Vinnytsia. Thành phố này có diện tích ? km2, dân số theo điều tra dân số năm 2001 là 32853 người.[1]
Địa lý
[sửa | sửa mã nguồn]Khí hậu
[sửa | sửa mã nguồn]Dữ liệu khí hậu của Mohyliv-Podilskyi | |||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tháng | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | Năm |
Cao kỉ lục °C (°F) | 21.3 (70.3) |
17.8 (64.0) |
23.5 (74.3) |
31.5 (88.7) |
36.3 (97.3) |
37.4 (99.3) |
39.6 (103.3) |
39.4 (102.9) |
36.4 (97.5) |
29.4 (84.9) |
20.0 (68.0) |
13.1 (55.6) |
39.6 (103.3) |
Trung bình ngày tối đa °C (°F) | −1.8 (28.8) |
−0.7 (30.7) |
5.9 (42.6) |
15.6 (60.1) |
22.7 (72.9) |
26.2 (79.2) |
28.5 (83.3) |
27.7 (81.9) |
21.4 (70.5) |
13.3 (55.9) |
5.1 (41.2) |
0.2 (32.4) |
13.7 (56.7) |
Trung bình ngày °C (°F) | −4.6 (23.7) |
−4.3 (24.3) |
1.5 (34.7) |
9.7 (49.5) |
15.7 (60.3) |
19.6 (67.3) |
21.8 (71.2) |
20.4 (68.7) |
14.6 (58.3) |
8.0 (46.4) |
2.0 (35.6) |
−2.6 (27.3) |
8.5 (47.3) |
Tối thiểu trung bình ngày °C (°F) | −7.5 (18.5) |
−7.8 (18.0) |
−2.8 (27.0) |
3.8 (38.8) |
8.7 (47.7) |
13.0 (55.4) |
15.0 (59.0) |
13.0 (55.4) |
7.7 (45.9) |
2.7 (36.9) |
−1.0 (30.2) |
−5.5 (22.1) |
3.3 (37.9) |
Thấp kỉ lục °C (°F) | −33.6 (−28.5) |
−30.8 (−23.4) |
−29.7 (−21.5) |
−9.0 (15.8) |
−2.7 (27.1) |
1.1 (34.0) |
6.6 (43.9) |
2.5 (36.5) |
−6.7 (19.9) |
−10.8 (12.6) |
−22.6 (−8.7) |
−33.2 (−27.8) |
−33.6 (−28.5) |
Nguồn: Клімат та погода Могилів-Подільський |
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]- ^ “За матеріалами перепису”. Cục điều tra dân số Ukraina. 2001.