[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

Mohyliv-Podilskyi

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Mohyliv-Podilskyi
Могилів-Подільський
Hiệu kỳ của Mohyliv-Podilskyi
Hiệu kỳ
Huy hiệu của Mohyliv-Podilskyi
Huy hiệu
Mohyliv-Podilskyi trên bản đồ Thế giới
Mohyliv-Podilskyi
Mohyliv-Podilskyi
Quốc gia Ukraine
Tỉnh (oblast)Vinnytsia
RaionĐô thị
Dân số (2001)
 • Tổng cộng32.853
Múi giờEET (UTC+2)
 • Mùa hè (DST)EEST (UTC+3)
Mã bưu điện24000–24004 sửa dữ liệu
Thành phố kết nghĩaCavriglia, Końskie, Šaľa, Bălţi, Pitești, Środa Wielkopolska sửa dữ liệu
Trang webhttp://www.Mohyliv-Podilskyi-adm.gov.ua/

Mohyliv-Podilskyi (tiếng Ukraina: Могилів-Подільський) là một thành phố của Ukraina. Thành phố này thuộc tỉnh Vinnytsia. Thành phố này có diện tích ? km2, dân số theo điều tra dân số năm 2001 là 32853 người.[1]

Địa lý

[sửa | sửa mã nguồn]

Khí hậu

[sửa | sửa mã nguồn]
Dữ liệu khí hậu của Mohyliv-Podilskyi
Tháng 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 Năm
Cao kỉ lục °C (°F) 21.3
(70.3)
17.8
(64.0)
23.5
(74.3)
31.5
(88.7)
36.3
(97.3)
37.4
(99.3)
39.6
(103.3)
39.4
(102.9)
36.4
(97.5)
29.4
(84.9)
20.0
(68.0)
13.1
(55.6)
39.6
(103.3)
Trung bình ngày tối đa °C (°F) −1.8
(28.8)
−0.7
(30.7)
5.9
(42.6)
15.6
(60.1)
22.7
(72.9)
26.2
(79.2)
28.5
(83.3)
27.7
(81.9)
21.4
(70.5)
13.3
(55.9)
5.1
(41.2)
0.2
(32.4)
13.7
(56.7)
Trung bình ngày °C (°F) −4.6
(23.7)
−4.3
(24.3)
1.5
(34.7)
9.7
(49.5)
15.7
(60.3)
19.6
(67.3)
21.8
(71.2)
20.4
(68.7)
14.6
(58.3)
8.0
(46.4)
2.0
(35.6)
−2.6
(27.3)
8.5
(47.3)
Tối thiểu trung bình ngày °C (°F) −7.5
(18.5)
−7.8
(18.0)
−2.8
(27.0)
3.8
(38.8)
8.7
(47.7)
13.0
(55.4)
15.0
(59.0)
13.0
(55.4)
7.7
(45.9)
2.7
(36.9)
−1.0
(30.2)
−5.5
(22.1)
3.3
(37.9)
Thấp kỉ lục °C (°F) −33.6
(−28.5)
−30.8
(−23.4)
−29.7
(−21.5)
−9.0
(15.8)
−2.7
(27.1)
1.1
(34.0)
6.6
(43.9)
2.5
(36.5)
−6.7
(19.9)
−10.8
(12.6)
−22.6
(−8.7)
−33.2
(−27.8)
−33.6
(−28.5)
Nguồn: Клімат та погода Могилів-Подільський

Tham khảo

[sửa | sửa mã nguồn]
  1. ^ “За матеріалами перепису”. Cục điều tra dân số Ukraina. 2001.